Bảng động từ bất quy tắc lớp 7 Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh lớp 7

Trong tiếng Anh gồm có động từ có quy tắc và bất quy tắc, trong đó phần động từ bất quy tắc được xem là phần làm cho học sinh cảm thấy khó khăn khi làm bài. Để giúp các em làm bài tập tiếng Anh dễ dàng, học tiếng Anh hiệu quả thì Eballsviet.com xin giới thiệu Bảng động từ bất quy tắc lớp 7.

Bảng động từ bất quy tắc lớp 7 là một trong những tài liệu hữu ích hỗ trợ các em học sinh học tiếng Anh dễ dàng, nhất là khi gặp các bài tập liên quan tới động từ quy tắc. Sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các thầy cô và các em cùng tham khảo.

Bảng động từ bất quy tắc lớp 7

I- ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC: (Irregular verbs)

Infinitive verb(động từ nguyên thể)Past(quá khứ)Meaning(nghĩa tiếng Việt)
Bewas/wereLà, thì, ở...
BecomebecameTrở nên
BeginbeganBắt đầu
BreakbrokeLàm gãy, làm bể
BringbroughtMang
BuildbuiltXây dựng
BlowblewThổi
BuyboughtMua
CatchcaughtBắt giữ, tóm lấy
ChoosechoseChọn lựa
ComecameĐến
CutcutCắt
DodidLàm
DrinkdrankUống
EatateĂn
FallfellTé ngã, trượt
FeelfeltCảm thấy
FindfoundTìm kiếm
ForgetforgotQuên
FlyflewBay
GetgotĐược, có được
GivegaveCho, tặng
GowentĐi
GrowgrewPhát triển, gia tăng
Havehad
HearheardNghe thấy
HithitĐánh
HoldheldCầm, nắm, giữ
HurthurtLàm đau
KeepkeptGiữ lấy
KnowknewBiết
LeadledLãnh đạo
LeaveleftRời khỏi
LaylaidĐể, đặt
LendLentCho mượn, cho vay
LieLayNằm
LoselostMất
MakemadeLàm ra
MeanmeantNghĩa là
MeetmetGặp gỡ
PaypaidTrả tiền
putputĐặt, để
ReadreadĐọc
RiderodeLái, cưỡi
RingrangReo
RiseroseMọc
RunranChạy
SewsewMay vá
SaySaidNói
SeesawThấy
SellsoldBán
SendsentGửi
SetsetĐặt, thiết lập
ShineshoneChiếu sáng
ShootshotBắn, đá (bóng)
ShutshutĐóng lại
SingsangHát
SitsatNgồi
SleepsleptNgủ
SpeakspokeNói (tiếng Anh)
SpendspentTrải qua
StandstoodĐứng
StealstoleĂn cắp
SweepsweptQuét (nhà)
TaketookDẫn, dắt
TeachtaughtDạy học
TelltoldKể, bảo
ThinkthoughtSuy nghĩ
ThrowthrewQuăng, ném
UnderstanduznderstoodHiểu
WritewroteViết
WearworeMặc, đội

II- ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC: (Regular verbs)

Infinitive verb(động từ nguyên thể)

Past participle (V_ed)(quá khứ phân từ)

Meaning(nghĩa tiếng Việt)

FitfittedVừa vặn
PlayplayedChơi
StopstoppedDừng lại
StudystudiedHọc
Staystayed
TrytriedThử (quần áo), cố gắng
PlantplantedTrồng
PlanplannedLập kế hoạch
OmitomittedBỏ sót, bỏ qua
PermitpermittedCho phép
VisitvisitedViếng thăm
OpenopenedMở (sách, cửa)
ObeyobeyedVâng lời
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨

    Tài liệu tham khảo khác

    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm