Tiếng Anh 10 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Science sách Chân trời sáng tạo
Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Science giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 8: Science được biên soạn bám sát theo nội dung trong SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Từ vựng Unit 8 lớp 10, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 8 lớp 10 Science
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Access | v | /ˈækses/ | Truy cập |
Adapt | v | /əˈdæpt/ | Thích ứng, thích nghi |
Adjust | v | /əˈdʒʌst/ | Thích ứng, thích nghi |
Appeal | v | /əˈpiːl/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Broadcast | v | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng |
Celluloid film | n | /ˈseljulɔɪd fɪlm/ | Phim nhựa |
Challenge | v | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách, thách thức |
Cordless | adj | /ˈkɔːdləs/ | Không dây, vô tuyến |
Credit note | n | /ˈkredɪt nəʊt/ | Phiếu đổi hàng |
Extreme | adj | /ɪkˈstriːm/ | Tột độ, vô cùng, rất nhiều |
Float | v | /fləʊt/ | Nổi |
Gadget | n | /ˈɡædʒɪt/ | Dụng cụ/ thiết bị hữu dụng |
Games console | n | /ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ | Thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình TV |
Heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Intention | n | /ɪnˈtenʃn/ | Ý định, mục tiêu |
Movement | n | /ˈmuːvmənt/ | Cử động, hoạt động |
Object | v | /ˈɒbdʒɪkt/ | Phản đối |
Pandemic | n | /pænˈdemɪk/ | Đại dịch |
Power lead | n | /ˈpaʊə(r) liːd/ | Dây dẫn điện |
Reconstruction | n | /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ | Việc phục chế |
Terracotta | adj | /ˌterəˈkɒtə/ | Đất nung |
Virtual | adj | /ˌvɜːtʃuəl/ | Ảo (tạo bởi phần mềm máy tính) |
Virtual reality | n | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |