Tiếng Anh 9 Unit 11: Từ vựng Electronic Devices - Kết nối tri thức

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Electronic Devices chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 11 lớp 9 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 9 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 11 Electronic Devices

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
3D printer (n)/ˌθriː diː ˈprɪntə/máy in 3D
aluminium (n)/ˌæljəˈmɪniəm/nhôm
camcorder (n)/ˈkæmkɔːdə/máy quay phim xách tay
cardboard (n)/ˈkɑːdbɔːd/bìa cứng, các tông
copper (n)/ˈkɒpə/đồng
e-reader (n)/ˈiː riːdə/máy đọc sách điện tử
leaflet (n)/ˈliːflət/tờ rơi (để quảng cáo)
plastic (n)/ˈplæstɪk/chất dẻo
portable (adj)/ˈpɔːtəbl/có thể mang theo, xách tay
portable music player/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/máy nghe nhạc cầm tay
robotic vacuum cleaner/rəʊˈbɒtɪk ˈvækjuːm
ˌkliːnə/
robot hút bụi tự động
rubber (n)/ˈrʌbə(r)/cao su
self-portrait (n)/ˌself ˈpɔːtreɪt/ảnh chân dung tự chụp
smartwatch (n)/ˈsmɑːtwɒtʃ/đồng hồ thông minh
steel (n)/stiːl/thép
stylish (adj)/ˈstaɪlɪʃ/hợp thời trang, kiểu cách
suck (v)/sʌk/hút
touchscreen (n)/ˈtʌtʃskriːn/màn hình cảm ứng
virtual (adj)/ˈvɜːtʃuəl/ảo
window shade (n)/ˈwɪndəʊ ʃeɪd/mành cửa sổ
wireless (adj)/ˈwaɪələs/không dây, vô tuyến
Chia sẻ bởi: 👨 Thu Thảo
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Sắp xếp theo
👨
    Đóng
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm