Tiếng Anh 9 Unit 10: Communication Soạn Anh 9 Kết nối tri thức trang 108, 109
Tiếng Anh 9 Unit 10: Communication giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 108, 109 Tiếng Anh 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 10: Planet Earth trước khi đến lớp.
Soạn Communication Unit 10 lớp 9 bám sát theo chương trình SGK Global Success 9. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 9 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
Bài nghe:
1. Mi: Have you read this book about the Solar System?
Tom: Not yet. I don't feel like reading it.
Mi: Why don't you give it a go? You will like it.
Tom: OK, I'll think about that.
2. Lan: How would you feel about contributing to the fund to protect our wildlife?
Local resident: Contribute to a fund?
Lan: Yes, your contribution would really help us out.
Local resident: Alright. I'll make a contribution.
Hướng dẫn dịch:
1. Mi: Bạn đã đọc cuốn sách này về Hệ Mặt trời chưa?
Tom: Chưa. Tôi không muốn đọc.
Mi: Sao bạn không thử đọc đi? Bạn sẽ thích nó.
Tom: Được, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.
2. Lan: Bạn cảm thấy thế nào về việc đóng góp vào quỹ để bảo vệ động vật hoang dã của chúng ta?
Cư dân địa phương: Đóng góp vào quỹ?
Lan: Vâng, đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp chúng tôi rất nhiều.
Cư dân địa phương: Được. Tôi sẽ đóng góp.
Bài 2
Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. You persuade your friend to watch a movie about planet Earth. (Bạn thuyết phục bạn mình xem một bộ phim về hành tinh Trái Đất.)
2. You persuade local people to contribute to a fund to build a nature reserve. (Bạn thuyết phục người dân địa phương đóng góp vào quỹ xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.)
Gợi ý:
1. You: Have you watched a movie about planet Earth?
Your friend: Not yet. I don't feel like reading it.
You: Why don't you give it a go? You will like it.
Your friend: OK, I'll think about that.
2. You: How would you feel about contributing to a fund to build a nature reserve?
Local resident: Contribute to a fund?
You: Yes, your contribution would really help us out.
Local resident: Alright. I'll make a contribution.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn: Bạn đã xem phim về hành tinh Trái Đất chưa?
Bạn của bạn: Chưa. Tôi không muốn đọc.
Bạn: Sao bạn không thử xem? Bạn sẽ thích nó.
Bạn của bạn: Được, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.
2. Bạn: Bạn cảm thấy thế nào về việc đóng góp vào quỹ để xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên?
Người dân địa phương: Đóng góp vào quỹ?
Bạn: Có, đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp chúng tôi.
Người dân địa phương: Được. Tôi sẽ đóng góp.
Earth's habitats (Môi trường sống của Trái Đất)
Bài 3
Read the short descriptions of various habitats and match them with their features. (Đọc những mô tả ngắn gọn về các môi trường sống khác nhau và nối chúng với các đặc điểm của chúng.)
Polar habitats include the North Pole and the South Pole. These habitats are covered in ice and extremely cold and dry. Animals here include small fish, polar bears, penguins, leopard seals, etc.
Forest habitats include tropical forests, temperate forests, and boreal forests. They are considered the Earth's lungs because they produce oxygen. They also provide homes to bats, owls, deer, squirrels, foxes, lizards, etc.
Ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans. They produce more than 50 per cent of Earth's oxygen and help adjust the climate. They provide living places for plants like sea grasses, microscopic algae, and fish, etc.
Grasslands include tropical and temperate ones. The main plants are grasses. They are crucial for grazing livestock. Grassland animals include giraffes, zebras, lions, elephants, etc.
Hướng dẫn dịch:
Môi trường sống ở vùng cực bao gồm Bắc Cực và Nam Cực. Những môi trường sống này được bao phủ trong băng và cực kỳ lạnh và khô. Động vật ở đây bao gồm cá nhỏ, gấu bắc cực, chim cánh cụt, hải cẩu báo, v.v.
Môi trường sống trong rừng bao gồm rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc. Chúng được coi là lá phổi của Trái đất vì chúng tạo ra oxy. Họ cũng cung cấp nhà cho dơi, cú, hươu, sóc, cáo, thằn lằn, v.v.
Môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương. Chúng tạo ra hơn 50% lượng oxy của Trái đất và giúp điều chỉnh khí hậu. Chúng cung cấp nơi sống cho các loài thực vật như cỏ biển, tảo cực nhỏ và cá, v.v.
Đồng cỏ bao gồm đồng cỏ nhiệt đới và ôn đới. Cây trồng chủ yếu là cỏ. Chúng rất quan trọng để chăn thả gia súc. Động vật đồng cỏ bao gồm hươu cao cổ, ngựa vằn, sư tử, voi, v.v.
1. Polar regions | a. two main types and are crucial for livestock grazing |
2. Forests | b. largest, produce oxygen and adjust the climate |
3. Oceans | c. extremely cold, dry, covered in snow and ice |
4. Grasslands | d. the lungs of Earth, home to many species |
Đáp án:
1. c | 2. d | 3. b | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
1 - c. Polar regions: extremely cold, dry, covered in snow and ice
(Vùng cực: cực lạnh, khô, phủ đầy băng tuyết)
2 - d. Forests: the lungs of Earth, home to many species
(Rừng: lá phổi của Trái Đất, nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật)
3 - b. Oceans: largest, produce oxygen and adjust the climate
(Đại dương: lớn nhất, tạo ra oxy và điều hòa khí hậu)
4 - a. Grasslands: two main types and are crucial for livestock grazing
(Đồng cỏ: hai loại chính và rất quan trọng cho việc chăn thả gia súc
Bài 4
Work in pairs. Choose two habitats and compare them. (Làm việc theo cặp. Chọn hai môi trường sống và so sánh chúng.)
You can refer to the following: (Bạn có thể tham khảo như sau)
- their specific types / examples (loại / ví dụ cụ thể của chúng)
- their importance (tầm quan trọng của chúng)
- plants / animals living there (thực vật / động vật sống ở đó)
- other special features (các đặc điểm đặc biệt khác)
Gợi ý:
Features | Oceans | Forest |
Habitat type | Water bodies | Landform habitats |
Specific types | Pacific, Atlantic, Indian, Southern, Arctic Oceans | Tropical rainforests, temperate forests, boreal forests, deciduous forests |
Importance | Regulate Earth's climate, absorb carbon dioxide, provide oxygen, habitat for marine species | Absorb carbon dioxide, produce oxygen, habitat for terrestrial species, regulate climate, prevent soil erosion |
Plants / animals living there | Fish, whales, dolphins, sharks, sea turtles, coral reefs, plankton, etc. | Trees (oak, maple, pine), mammals (bears, deer, monkeys), birds (eagles, owls, parrots), insects (butterflies, ants, beetles), amphibians (frogs, salamanders), etc. |
Hướng dẫn dịch:
Đặc điểm | Đại dương | Rừng |
Loại môi trường sống | Các khối nước | Môi trường sống trên đất liền |
Các loại cụ thể | Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam Đại Dương, Bắc Băng Dương | Rừng mưa nhiệt đới, rừng ôn đới, rừng phương bắc, rừng rụng lá |
Tầm quan trọng | Điều hòa khí hậu Trái đất, hấp thụ carbon dioxide, cung cấp oxy, môi trường sống cho các loài sinh vật biển | Hấp thụ carbon dioxide, sản xuất oxy, môi trường sống cho các loài trên cạn, điều hòa khí hậu, ngăn ngừa xói mòn đất |
Thực vật / động vật sống ở đó | Cá, cá voi, cá heo, cá mập, rùa biển, rạn san hô, sinh vật phù du, v.v. | Cây cối (sồi, thích, thông), động vật có vú (gấu, hươu, khỉ), chim (đại bàng, cú, vẹt), côn trùng (bướm, kiến, bọ cánh cứng), động vật lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), v.v. |
Bài 5
Report the results of your comparison to the class. (Báo cáo kết quả so sánh của bạn với cả lớp.)
Chọn file cần tải:
