Tiếng Anh 9 Unit 10: Skills 1 Soạn Anh 9 Kết nối tri thức trang 109, 110

Tiếng Anh 9 Unit 10: Skills 1 giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 109, 110 Tiếng Anh 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 10: Planet Earth trước khi đến lớp.

Soạn Skills 1 Unit 10 lớp 9 bám sát theo chương trình SGK Global Success 9. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 9 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Soạn Anh 9 Unit 10: Skills 1

Bài 1

Tick (✓) the things that show the roles of plants and animals. (Đánh dấu (✓) những điều thể hiện vai trò của thực vật và động vật.)

1. providing sources of food (cung cấp nguồn thức ăn)

2. causing habitat loss (gây mất môi trường sống)

3. keeping the ecological balance (duy trì sự cân bằng sinh thái)

4. making Earth beautiful (làm cho Trái đất tươi đẹp)

Bài 2

Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Plants and animals are an essential part of Earth's ecology. When we speak about a specific habitat and time, we refer to them as flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals. They are fascinating to study due to their beauty and significance to human life.

First, the flora and fauna on Earth create an ecological balance, making life possible for humans. Flora releases oxygen for humans. The carbon dioxide we breathe out is vital to plants. Humans also rely on the plants and animals for food, medicine, and water.

Second, plants and animals combine to create a food chain. In the food chain, the animals play an important part. They feed on plants and, in turn, are the prey of other animals. Their droppings become fertilizers for plants.

Finally, plants and animals add a lot of beauty to our earth. People love and appreciate the natural beauty, the relaxed feeling in green spaces and water areas.

However, plants and animals are facing habitat loss, pollution, and climate change. To protect them, we should raise people's awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife.

Hướng dẫn dịch:

Thực vật và động vật là một phần thiết yếu của hệ sinh thái Trái đất. Khi chúng ta nói về một môi trường sống và thời gian cụ thể, chúng ta gọi chúng là hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật dùng để chỉ thực vật và hệ động vật dùng để chỉ động vật. Chúng rất hấp dẫn để nghiên cứu vì vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống con người.

Đầu tiên, hệ thực vật và động vật trên Trái đất tạo ra sự cân bằng sinh thái, tạo điều kiện cho con người có thể sống được. Thực vật giải phóng oxy cho con người. Khí carbon dioxide chúng ta thở ra rất quan trọng đối với thực vật. Con người cũng dựa vào thực vật và động vật để có thức ăn, thuốc và nước.

Thứ hai, thực vật và động vật kết hợp với nhau để tạo thành chuỗi thức ăn. Trong chuỗi thức ăn, động vật đóng vai trò quan trọng. Chúng ăn thực vật và trở thành con mồi của các loài động vật khác. Phân của chúng trở thành phân bón cho cây trồng.

Cuối cùng, thực vật và động vật mang lại rất nhiều vẻ đẹp cho trái đất của chúng ta. Người ta yêu quý và trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, cảm giác thư thái trong không gian xanh, vùng nước.

Tuy nhiên, thực vật và động vật đang phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Để bảo vệ chúng, chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của chúng, ngừng săn bắn, trồng thêm cây và xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã của chúng ta.

1. What is the passage mainly about?

A. The beauty of plants and animals.

B. How plants and animals protect the environment.

C. The wonder of plants and animals.

D. The natural food chain.

2. The author mentions _______ significant roles plants and animals play.

A. two

B. three

C. four

D. five

3. Which of the following do plants provide humans?

A. Oxygen.

B. Aquatic environment.

C. Carbon dioxide

D. Habitat loss.

4. Which action does NOT preserve plants and animals?

A. Planting more trees.

B. Raising awareness.

C. Building nature reserves.

D. Hunting animals.

5. The word "appreciate" means _______.

A. protect the qualities of

B. recognise the wonder of

C. learn more about

D. be aware of

Hướng dẫn dịch:

1. Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

A. Vẻ đẹp của thực vật và động vật.

B. Thực vật và động vật bảo vệ môi trường như thế nào.

C. Sự kỳ diệu của thực vật và động vật.

D. Chuỗi thức ăn tự nhiên.

2. Tác giả đề cập đến _______ vai trò quan trọng của thực vật và động vật.

A. hai

B. ba

C. bốn

D. năm

3. Thực vật cung cấp cho con người những gì sau đây?

A. Oxy.

B. Môi trường nước.

C. Cacbon dioxit

D. Mất môi trường sống.

4. Hành động nào KHÔNG bảo tồn thực vật và động vật?

A. Trồng thêm cây.

B. Nâng cao nhận thức.

C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.

D. Săn bắt động vật.

5. Từ "appreciate" có nghĩa là _______.

A. bảo vệ phẩm chất của

B. nhận ra sự kỳ diệu của

C. tìm hiểu thêm về

D. nhận thức về

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. B

Bài 3

Read the passage again and fill in the diagram. (Đọc lại đoạn văn và điền vào sơ đồ.)

Bài 3

Đáp án:

1. plants: thực vật

animals (prey): động vật (con mồi)

2. other animals: các loài động vật khác

3. droppings (fertilizers): phân (phân bón)

Bài 4

Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về các mối đe dọa đối với thực vật và động vật và cách chúng ta có thể bảo vệ chúng. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài đọc hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý:

Threats (Nguy cơ)

Actions (Hành động)

- habitat loss (mất môi trường sống)

- pollution (ô nhiễm)

- climate change (thay đổi khí hậu)

- overexploitation (khai thác quá mức)

- deforestation (phá rừng)

- illegal wildlife trade (buôn bán trái phép động vật hoang dã)

- building nature reserves (xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên)

- limit waste generation (hạn chế việc tạo ra chất thải)

- plant more trees (trồng nhiều cây hơn)

- raise people's awareness (nâng cao nhận thức của người dân)

- promote reforestation (đẩy mạnh trồng rừng)

- stop hunting (ngừng săn bắn)

- implement regulations against illegal logging and animal hunting (thực hiện các quy định chống khai thác gỗ và săn bắn động vật trái phép)

Bài 5

Report the results of your discussion to the class. (Báo cáo kết quả thảo luận của bạn trước lớp.)

Chia sẻ bởi: 👨 Bảo Ngọc
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Sắp xếp theo
👨
    Đóng
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm