Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World (Cả năm) Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit
Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 12. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World theo từng Unit mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 I-Learn Smart World theo từng Unit
Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life Stories
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
(Be) a blessing in disguise | idiom | /bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ | Trong cái rủi có cái may |
(Be) beyond (one’s) wildest dreams | idiom | /bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/ | Có mơ cũng không dám nghĩ đến |
(Be) on cloud nine | idiom | /bi ɑːn klaʊd naɪn/ | Vui sướng tột độ |
(Be) the end of the world | idiom | /bi ðiː end əv ðə wɝːld/ | Giống như tận thế |
(Be/get) bent out of shape | idiom | /bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/ | Rất tức giận hay buồn |
(Can/can’t) wrap (one’s) head around it | idiom | /kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/ | Có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì |
(Have/get) butterflies in (one’s) stomach | idiom | /hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/ | Hồi hộp, lo lắng |
(One’s) life depends on it | idiom | /wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/ | Bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó) |
A fish out of water | idiom | /ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/ | Cá mắc cạn (không thoải mái) |
A piece of cake | idiom | /ə piːs əv keɪk/ | Dễ như ăn bánh (rất dễ) |
Amazed | adj | /əˈmeɪzd/ | Kinh ngạc |
Anxious | adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Asylum | n | /əˈsaɪ.ləm/ | Bệnh viện tâm thần |
Cost an arm and a leg | idiom | /kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/ | Đắt (như) cắt cổ |
Depressed | adj | /dɪˈprest/ | Buồn rầu, chán nản |
Embarrassed | adj | /ɪmˈber.əst/ | Xấu hổ |
Expose | v | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, vạch trần |
Go round in circles | idiom | /ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/ | Vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ |
Grateful | adj | /ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn |
Impress | v | /ɪmˈpres/ | Gây ấn tượng, tạo ấn tượng |
Inspiring | adj | /ɪnˈspaɪr.ɪŋ/ | Có tính truyền cảm hứng |
Investigative | adj | /ɪnˈves.təˌɡeɪ.t̬ɪv/ | Liên quan đến điều tra |
Itinerary | n | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Lịch trình |
Journalist | n | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Look/feel like a million bucks | idiom | /lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/ | Đánh giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt) |
Mentally unwell | adj | /ˈmen.t̬əl.i ʌnˈwel/ | Có vấn đề tâm lí, bất an |
React | v | /riˈækt/ | Phản ứng |
Reject | v | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối |
Relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | Cảm thấy nhẹ nhõm |
Selfie | n | /ˈsel.fi/ | Ảnh tự chụp |
Soldier | n | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Người lính |
Từ vựng Unit 2 lớp 12 Out into the World
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
AC | n | /ˌeɪˈsiː/ | Máy điều hòa, máy lạnh |
At all | adv | /ˌət ˈɑːl/ | (không) chút nào |
Belongings | n | /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ | Đồ dùng cá nhân |
Cable car | n | /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ | Cáp treo |
Complimentary | adj | /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ | Miễn phí |
Credit card | n | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Currency | n | /ˈkɝː.ən.si/ | Tiền tệ |
Discreet | adj | /dɪˈskriːt/ | Thận trọng, kín đáo |
Dry cleaning | n | /ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/ | Giặt khô |
Exchange | n | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi |
Fly | v | /flaɪ/ | Bay, vụt qua |
Harbor | n | /ˈhɑːr.bɚ/ | Cảng, bến tàu |
Hilarious | adj | /hɪˈler.i.əs/ | Rất buồn cười, vui nhộn |
Insurance | n | /ɪnˈʃɝː.əns/ | Bảo hiểm |
Iron | n | /aɪrn/ | Bàn ủi |
Jellyfish | n | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Karst | n | /kɑːrst/ | Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
Lowercase | n | /ˌləʊ.əˈkeɪs/ | Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa) |
Operate | v | /ˈɑː.pə.reɪt/ | Điều khiển, vận hành |
Overjoyed | adj | /ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ | Vui mừng khôn xiết |
Pick up | phr v | /ˈpɪk ʌp/ | Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng) |
Remote control | n | /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ | Thiết bị điều khiển từ xa |
Room service | n | /ˈruːm ˌsɝː.vɪs/ | Dịch vụ phòng |
Safe | n | /seɪf/ | Két sắt |
Slide | n | /slaɪd/ | Cầu trượt |
Snatch | v | /snætʃ/ | Giật lấy |
Spot | n | /spɑːt/ | Chỗ |
Swipe | v | /swaɪp/ | Quẹt (thẻ) |
Terrified | adj | /ˈter.ə.faɪd/ | Khiếp sợ |
Từ vựng Unit 3 lớp 12 i-Learn Smart World
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Accountant | n | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán |
Adaptable | adj | /əˈdæp.tə.bəl/ | Dễ thích nghi |
Apprenticeship | n | /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/ | Sự học việc |
Architect | n | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư |
Confident | adj | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Counselor | n | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn viên, chuyên viên tư vấn |
Court | n | /kɔːrt/ | Tòa án |
Director | n | /dɪˈrek.tɚ/ | Giám đốc |
Electrician | n | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Field | n | /fiːld/ | Lĩnh vực |
Flexible | adj | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt |
Lawyer | n | /ˈlɑː.jɚ/ | Luật sư |
Leadership | n | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
Mentor | n | /ˈmen.tɔːr/ | Người dẫn dắt |
Multitasking | n | /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/ | Khả năng làm nhiều việc cùng lúc |
Nine-to-five | adj | /naɪn tə faɪv/ | Liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ) |
Organized | adj | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
Outing | n | /ˈaʊ.t̬ɪŋ/ | Chuyến đi chơi |
Patient | adj | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Perk | n | /pɝːk/ | Phúc lợi, ưu đãi |
Position | n | /pəˈzɪʃ.ən/ | Vị trí |
..........
Tải file tài liệu để xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World