Bài tập trắc nghiệm tích phân Bài tập Toán 12

Bài tập trắc nghiệm tích phân là dạng toán hay xuất hiện trong đề thi THPT quốc gia. Hy vọng với tài liệu này các bạn học sinh lớp 12 có thêm nhiều tài liệu ôn tập, củng cố kiến thức chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.

Toán 12: Bài tập trắc nghiệm tích phân

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
Câu 1:Tính tích phân sau:
4
2
2
1
( )x dx
x
A.
275
12
B.
270
12
C.
265
12
D.
255
12
Câu 2 tích phân
1
2
0
3
( )
1
x
e dx
x
bằng
2
ln 2
2
e
a b
.Giá trị a+b là:A.
3
2
B.
5
2
C.
7
2
D.
9
2
Câu 3:Tính tích phân sau:
0
2
( )
x
x e dx
A.
2
1 e
B.
2
1 e
C.
2
1 e
D.
2
1 e
Câu 4:Tính tích phân sau:
A.
8 2
2
5
B.
8 2
2
5
C.
8 2
3
5
D.
8 2
2
3
Câu 5:Tính tích phân sau:
4
2
1
( 1)x dx
A.
7
12
B.
5
6
C.
6
7
D.
7
6
Câu 6:Tính tích phân sau:
2
1
3
( )
1 2
dx
x
A.
1
3ln 2
2
B.
3ln 3
2
C.
3
3ln 2
2
D.
1
3ln 2
2
Câu7:Tính tích phân sau:
1
2
1
2
1
x
dx
x
A.
1
B.2 C.
0
D.3
Câu8:Tính tích phân sau:
2
1
3
0
2
1
x
dx
x
A.
2
ln 2
3
B.
3ln2
C.
4ln 2
D.
5ln 2
Câu 9:Tính tích phân sau:
7
2
3
2 1
( ) ln
2
x a
dx
x x b
Khi đó a+b bằng A.
32
B.
28
C.
12
D.
2
Câu 10:Tính tích phân sau:
12
2
0
1 ln
os 3 (1 tan3 )
a
dx
c x x b
Khi đó
a
b
bằng A.
3
2
B.
5
2
C.
2
3
D.
7
3
Câu11:Tính tích phân sau:
1
ln
e
xdx
A.
0
B.2 C.
1
D.3
Câu 12:Tính tích phân sau:
2
0
(2 1)cosx xdx m n
giá trị của m+n là:A.
2
B.
1
C.
5
D.
2
Câu 13:Tính tích phân sau:
2
2
0
cosx xdx
A.
1
B.
2
C.
4
D.
5
Câu 14:Tính tích phân sau:
4
3 2
1
ln
32
e
ae b
x xdx
.Giá trị của
b
a
là: A.
1
32
B.
1
32
C.
1
5
D.
3
32
Câu 15:Tính tích phân sau:
4
0
(1 ) os2x c xdx
bằng
1
a b
.Giá trị của a.b là: A.
32
B.
12
C.
24
D.
2
Câu 16: Tìm a>0 sao cho
2
0
4
x
a
xe dx
A.
2a
B.
1a
C.
3a
D.
4a
Câu 17: Tìm giá trị của a sao cho
0
os2 1
ln 3
1 2sin 2 4
a
c x
dx
x
A.
2
a
B.
3
a
C.
4
a
D.
a
Câu 18: Cho kết quả
3
1
4
0
1
ln2
1
x
dx
x a
.Tìm giá trị đúng của a là:
A.
4a
B.
2a
C.
2a
D.
4a
Câu 19. Tính:
6
0
tanI xdx
A.
3
ln
2
B.
3
ln
2
C.
2 3
ln
3
D. Đáp án khác.
Câu 20: Tính:
2 3
2
2
3
dx
I
x x
A. I = B.
3
I
C.
6
I
D. Đáp án khác
Câu 21: Tính:
1
2
0
4 3
dx
I
x x
A.
3
ln
2
I
B.
1 3
ln
3 2
I
C.
1 3
ln
2 2
I
D.
1 3
ln
2 2
I
Câu 22: Tính:
1
2
0
5 6
dx
I
x x
A. I = 1 B.
3
ln
4
I
C. I = ln2 D. I = ln2
Câu 23: Tính:
1
3
0
( 1)
xdx
J
x
A.
1
8
J
B.
1
4
J
C. J =2 D. J = 1
Câu 24: Tính:
2
2
0
(2 4)
4 3
x dx
J
x x
A. J = ln2 B. J = ln3 C. J = ln5 D. Đáp án khác.
Câu 25: Tính:
2
2
0
( 1)
4 3
x
K dx
x x
A. K = 1 B. K = 2 C. K = 2 D. Đáp án khác.
Câu 26: Tính
3
2
2
1
x
K dx
x
A. K = ln2 B. K = 2ln2 C.
8
ln
3
K
D.
1 8
ln
2 3
K
Câu 27: Tính
3
2
2
2 1
dx
K
x x
A. K = 1 B. K = 2 C. K = 1/3 D. K = ½
Câu 28: Tính:
2
0
1 2sinI xdx
A.
2
2
I
B.
2 2 2I
C.
2
I
D. Đáp án khác.
Câu 29: Tính:
1
ln
e
I xdx
A. I = 1 B. I = e C. I = e 1 D. I = 1 e
Câu 30: Tính:
2
1
6
9 4
x
x x
K dx
A.
1 1
ln
3
13
2ln
2
K
B.
1 12
ln
3
25
2ln
2
K
C.
1
ln13
3
2ln
2
K
D.
1 25
ln
3
13
2ln
2
K
Câu 31: Tính:
1
2 2
0
x
K x e dx
A.
2
1
4
e
K
B.
2
1
4
e
K
C.
2
4
e
K
D.
1
4
K
Câu 32: Tính:
1
2
0
1L x x dx
A.
2 1L
B.
2 1L
C.
2 1L
D.
2 1L
Câu 33: Tính:
2
1
(2 1)lnK x xdx
A.
1
3ln 2
2
K
B.
1
2
K
C. K = 3ln2 D.
1
3ln 2
2
K
Câu 34: Tính:
2
1
ln
e
x
K dx
x
A.
1
2K
e
B.
1
K
e
C.
1
K
e
D.
2
1K
e
Câu 35: Tính:
3
2
2
2
3 3 2
2 ( 1)
x x
L dx
x x
A.
3
ln 3
2
L
B. L = ln3 C.
3
ln3 ln 2
2
L
D. L = ln2
Câu 36: Tính:
0
cos
x
L e xdx
A.
1L e
B.
1L e
C.
1
( 1)
2
L e
D.
1
( 1)
2
L e
Câu 37: Tính:
5
1
2 1
2 3 2 1 1
x
E dx
x x
A.
5
2 4ln ln 4
3
E
B.
5
2 4ln ln 4
3
E
C.
2 4ln15 ln 2E
D.
3
2 4ln ln 2
5
E
Câu 38: Tính:
3
2
0
1
1
K dx
x
A.
ln 3 2K
B. E = 4 C. E = 4 D.
ln 3 2K
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Lương
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm