Tiếng Anh 11 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Cities of the Future - i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Cities of the Future SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 10 lớp 11 Cities of the Future i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 10 lớp 11 - i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 10 lớp 11 Cities of the Future
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Automated | adj | /ˈɑːtə.meɪtɪd/ | Tự động hóa |
By hand | idm | /baɪ hænd/ | Bằng tay, làm thủ công |
Commuter | n | /kəˈmjuːtər/ | Người đi làm thường xuyên di chuyển từ nhà đến chỗ làm |
Congestion | n | /kənˈdʒestʃən/ | Sự ùn tắc giao thông |
Control | v | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển |
Deliver | v | /dɪˈlɪvər/ | Giao (hàng) |
Delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | Sự giao hàng |
Downtown | adv | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Ở khu trung tâm thành phố |
Drone | n | /drəʊn/ | Máy bay không người lái |
Efficient | adj | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả |
Efficiently | adv | /ɪˈfɪʃntli/ | Một cách hiệu quả |
Fare | n | /fer/ | Tiền vé (đi xe, tàu,…) |
Fuel | n | /ˈfjuːəl/ | Chất đốt, nhiên liệu |
Human | n | /ˈhjuːmən/ | Con người |
Prediction | n | /prɪˈdɪkʃn/ | Sự dự đoán, sự tiên đoán |
Repetitive | adj | /rɪˈpetətɪv/ | Lặp đi lặp lại |
Self-driving | adj | /ˌself ˈdraɪvɪŋ/ | Chỉ phương tiện tự lái |
Solar panel | n | /ˌsəʊlər ˈpænl/ | Tấm pin mặt trời |
Speed limit | n | /ˈspiːd ˌlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Touchscreen | n | /ˈtʌtʃskriːn/ | Màn hình cảm ứng |
Waste | n | /weɪst/ | Rác thải |