Tin học 12 Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS Giải Tin 12 Kết nối tri thức trang 71, 72, 73, 74, 75
Giải bài tập SGK Tin học 12 trang 71, 72, 73, 74, 75 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các em học sinh lớp 12 xem gợi ý giải các câu hỏi Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS thuộc Chủ đề 4: Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính.
Soạn Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 13 các em sẽ biết cách trả lời toàn bộ các câu hỏi bài học này. Đồng thời, qua tài liệu này giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Tin học 12 Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS
Giải Nội dung bài học Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 13
1. Khái niệm mẫu định dạng CSS
Câu 1: Ngôn ngữ CSS có phải là HTML không?
Trả lời:
Không, CSS (Cascading Style Sheets) không phải là HTML (HyperText Markup Language). Cả hai đều là công nghệ cốt lõi được sử dụng trong việc xây dựng và thiết kế trang web, nhưng chúng phục vụ cho các mục đích khác nhau và hoạt động dựa trên những nguyên tắc cơ bản khác nhau:
HTML là một ngôn ngữ đánh dấu, được sử dụng để tạo ra cấu trúc và nội dung cho trang web. Nó bao gồm các thẻ (tags) để đánh dấu các phần tử như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, liên kết, v.v., xác định các nội dung được tổ chức và hiển thị trong trình duyệt web.
CSS là một công cụ hỗ trợ giúp định dạng nội dung trang web nhanh hơn, thuận tiện hơn bằng cách định nghĩa một lần và sử dụng nhiều lần. CSS sử dụng ngôn ngữ mô tả riêng, độc lập với HTML.
Câu 2: Các mẫu định dạng CSS thường được mô tả như thế nào?
A. Trong một bảng.
B. Phải viết trên một hàng
C. Có thể viết trên nhiều hàng
Trả lời:
Đáp án C. Có thể viết trên nhiều hàng.
Trong CSS, bạn có thể viết các thuộc tính và giá trị trên nhiều dòng để làm cho mã nguồn dễ đọc hơn và dễ bảo trì. Điều này giúp làm cho các quy tắc CSS trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Ví dụ:
selector {
property1: value1;
property2: value2;
property3: value3;
}
2. Cấu trúc CSS
Câu 1: Nếu muốn thiết lập CSS để áp dụng cho toàn bộ tệp HTML thì làm cách nào
Lời giải:
Nếu muốn thiết lập CSS để áp dụng cho toàn bộ tệp HTML thì ta có thể thiết lập CSS trong hoặc CSS ngoài.
Câu 2: Nếu muốn thiết lập CSS để có thể áp dụng đồng thời cho nhiều trang web thì làm cách nào
Lời giải:
Nếu muốn thiết lập CSS để có thể áp dụng đồng thời cho nhiều trang web thì có thể sử dụng cả hai phương pháp: sử dụng CSS ngoài (external CSS) hoặc CSS nội tuyến (inline CSS).
3. Vai trò, ý nghĩa của CSS
Câu 1: Nếu muốn tất cả các đoạn văn bản của trang web có màu xanh (blue) thì cần thiết lập định dạng CSS như thế nào
Lời giải:
Để thiết lập tất cả các đoạn văn bản của trang web có màu xanh (blue), có thể sử dụng một quy tắc CSS cho phần tử
(đoạn văn) như sau:
p {
color: blue;
}
Câu 2: Giả sử có một định dạng CSS như sau
Lời giải:
Đoạn mã CSS trên áp dụng một quy tắc định dạng cho các phần tử h1, h2, và h3 trong HTML. Cụ thể, nó đặt một đường viền có độ dày 2px và màu sắc là đỏ cho các phần tử này.
Khi một trang HTML có các phần tử h1, h2, và h3, chúng sẽ được hiển thị với đường viền đỏ bao quanh. Điều này giúp làm nổi bật các tiêu đề và tạo ra một phong cách thiết kế đồng nhất cho trang web.
Giải Luyện tập Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 13
Luyện tập 1
Khẳng định “Ngôn ngữ định dạng CSS chính là ngôn ngữ HTML” là đúng hay sai?
Lời giải:
Sai. Ngôn ngữ định dạng CSS (Cascading Style Sheets) không phải là ngôn ngữ HTML (HyperText Markup Language).
HTML được sử dụng để tạo cấu trúc và định dạng nội dung trên trang web bằng cách sử dụng các thẻ và các thuộc tính được nhúng trong các thẻ này.
Trong khi đó, CSS được sử dụng để điều chỉnh cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt, bao gồm màu sắc, font chữ, khoảng cách, đường viền và các thuộc tính khác. CSS là một ngôn ngữ độc lập dùng để cung cấp phong cách và thiết kế cho các trang web, và nó hoạt động cùng với HTML để tạo ra trải nghiệm người dùng hoàn chỉnh.
Luyện tập 2
Khẳng định “Có thể chỉ cần thay đổi thông tin của tệp CSS sẽ làm thay đổi định dạng của nhiều trang web thậm chí của cả một trang website” là đúng hay sai?.
Lời giải:
Đúng. Việc chỉ cần thay đổi thông tin trong tệp CSS có thể làm thay đổi định dạng của nhiều trang web hoặc thậm chí của cả một trang web. Điều này là do CSS được sử dụng để kiểm soát phong cách và định dạng của các phần tử HTML trên trang web. Thay đổi các thuộc tính trong tệp CSS, chẳng hạn như màu sắc, kích thước, font chữ, độ dày của đường viền, và khoảng cách, có thể ảnh hưởng đến cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên trang web. Do đó, việc chỉnh sửa CSS có thể ảnh hưởng lớn đến giao diện của nhiều trang web hoặc thậm chí của cả một trang web.
Giải Vận dụng Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 13
Vận dụng 1
Trong các phần mềm soạn thảo văn bản thường có chức năng tạo các mẫu định dạng Style Sheet dùng để tạo khuôn cho các đoạn (paragraph) của văn bản. Em hãy trình bày sự giống nhau và tương thích của Style Sheet trong các phần mềm soạn thảo văn bản với CSS của trang web.
Lịch sử CSS
Ý tưởng của CSS do kỹ sư Hakon Wium Line, người Na Uy thiết lập năm 1994 trong khi làm việc với Tim Berners-Lê tại viện hạt nhân CERN.
Ý tưởng của CSS là tạo ra các mẫu định dạng riêng, độc lập cho các phần tử HTML của trang web. Cách tạo ngôn ngữ định dạng riêng này sẽ giúp ích rất nhiều nếu so sánh với việc định dạng theo từng thẻ HTML
Lịch sử các phiên bản CSS đầu tiên
Các ý tưởng ban đầu được đưa ra năm 1994 nhưng phiên bản CSS1 chính thức ra đời năm 1996.
Phiên bản tiếp theo CSS2 được khởi động ngay sau đó nhưng mãi đến năm 1998 mới hoàn thiện. Phiên bản chính thức hoàn thiện nhất của CSS2 là CSS2.1 ra đời năm 2011, bản CSS2.1 nâng cấp được hoàn thiện năm 2016.
Các phiên bản CSS tiếp theo
Từ bản CSS3 trở đi CSS được phát triển theo từng gói riêng biệt. Hiện nay các gói của CSS3 vẫn đang được phát triển và hoàn thiện. Đồng thời một số chuẩn CSS4 và CSS 5 vẫn đang được tiếp tục thiết lập mới.
Hiện tại hiệp hội chịu trách nhiệm phát triển các chuẩn của HTML, CSS và các công nghệ có liên quan là tổ chức World Wide Web Consotium (W3C), có địa chỉ tại http://www.w3.org/.
Lời giải:
Sự giống nhau và tương thích của Style Sheet trong các phần mềm soạn thảo văn bản với CSS của trang web:
-Cấu trúc và cú pháp: Cả Style Sheet trong các phần mềm soạn thảo văn bản và CSS đều tuân theo một cấu trúc và cú pháp nhất định. Thông thường, các tệp Style Sheet được viết bằng cú pháp CSS trong trang web, trong khi các chức năng tạo định dạng trong phần mềm soạn thảo văn bản cũng sẽ tuân theo một cấu trúc tương tự.
- Tính tái sử dụng: Cả hai đều hỗ trợ tính tái sử dụng. Trong CSS, bạn có thể đặt các quy tắc định dạng trong một tệp riêng và áp dụng chúng cho nhiều trang web hoặc nhiều phần tử HTML khác nhau. Tương tự, trong các phần mềm soạn thảo văn bản, bạn có thể tạo các mẫu định dạng và áp dụng chúng cho nhiều phần văn bản khác nhau.
- Khuôn mẫu định dạng: Cả Style Sheet và CSS đều cho phép bạn tạo ra các khuôn mẫu định dạng để áp dụng cho các phần tử văn bản. Bằng cách này, bạn có thể định dạng các tiêu đề, đoạn văn, danh sách, v.v., một cách thống nhất và dễ dàng.
- Kiểm soát phong cách và định dạng: Cả Style Sheet và CSS đều cho phép bạn kiểm soát phong cách và định dạng của các phần tử văn bản. Bạn có thể điều chỉnh màu sắc, kích thước chữ, font chữ, độ dày của đường viền, khoảng cách, v.v., để tạo ra giao diện văn bản phù hợp với ý định của mình.
Vận dụng 2
Thiết lập trang web với nội dung sau và định dạng trang bằng các mẫu CSS.
Lịch sử CSS
Ý tưởng của CSS do kỹ sư Hakon Wium Line, người Na Uy thiết lập năm 1994 trong khi làm việc với Tim Berners-Lê tại viện hạt nhân CERN.
Ý tưởng của CSS là tạo ra các mẫu định dạng riêng, độc lập cho các phần tử HTML của trang web. Cách tạo ngôn ngữ định dạng riêng này sẽ giúp ích rất nhiều nếu so sánh với việc định dạng theo từng thẻ HTML
Lịch sử các phiên bản CSS đầu tiên
Các ý tưởng ban đầu được đưa ra năm 1994 nhưng phiên bản CSS1 chính thức ra đời năm 1996.
Phiên bản tiếp theo CSS2 được khởi động ngay sau đó nhưng mãi đến năm 1998 mới hoàn thiện. Phiên bản chính thức hoàn thiện nhất của CSS2 là CSS2.1 ra đời năm 2011, bản CSS2.1 nâng cấp được hoàn thiện năm 2016.
Các phiên bản CSS tiếp theo
Từ bản CSS3 trở đi CSS được phát triển theo từng gói riêng biệt. Hiện nay các gói của CSS3 vẫn đang được phát triển và hoàn thiện. Đồng thời một số chuẩn CSS4 và CSS 5 vẫn đang được tiếp tục thiết lập mới.
Hiện tại hiệp hội chịu trách nhiệm phát triển các chuẩn của HTML, CSS và các công nghệ có liên quan là tổ chức World Wide Web Consotium (W3C), có địa chỉ tại http://www.w3.org/.
Lời giải:
<!DOCTYPE html>
<html lang="vi">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
<title>Lịch sử CSS</title>
<link rel="stylesheet" href="http://eballsviet.com/mir/styles.css">
</head>
<body>
<div class="container">
<h1 class="title">Lịch sử CSS</h1>
<p>Ý tưởng của CSS do kỹ sư Hakon Wium Lie, người Na Uy thiết lập năm 1994 trong khi làm việc với Tim Berners-Lee tại viện hạt nhân CERN.</p>
<p>Ý tưởng của CSS là tạo ra các mẫu định dạng riêng, độc lập cho các phần tử HTML của trang web. Cách tạo ngôn ngữ định dạng riêng này sẽ giúp ích rất nhiều nếu so sánh với việc định dạng theo từng thẻ HTML.</p>
<h2 class="subtitle">Lịch sử các phiên bản CSS đầu tiên</h2>
<p>Các ý tưởng ban đầu được đưa ra năm 1994 nhưng phiên bản CSS1 chính thức ra đời năm 1996.</p>
<p>Phiên bản tiếp theo, CSS2, được khởi động ngay sau đó nhưng mãi đến năm 1998 mới hoàn thiện. Phiên bản chính thức hoàn thiện nhất của CSS2 là CSS2.1, ra đời năm 2011, bản CSS2.1 nâng cấp được hoàn thiện năm 2016.</p>
<h2 class="subtitle">Các phiên bản CSS tiếp theo</h2>
<p>Từ bản CSS3 trở đi, CSS được phát triển theo từng gói riêng biệt. Hiện nay các gói của CSS3 vẫn đang được phát triển và hoàn thiện. Đồng thời một số chuẩn CSS4 và CSS5 vẫn đang được tiếp tục thiết lập mới.</p>
<p>Hiện tại, hiệp hội chịu trách nhiệm phát triển các chuẩn của HTML, CSS và các công nghệ có liên quan là tổ chức World Wide Web Consortium (W3C), có địa chỉ tại <a href="http://www.w3.org/">www.w3.org</a>.</p>
</div>
</body>
</html>
CSS:
body {
line-height: 1.6;
margin: 0;
padding: 0;
background-color: #f4f4f4;
color: #333;
}
.container {
width: 80%;
margin: auto;
overflow: hidden;
padding: 20px;
}
.title, .subtitle {
color: #333;
}
.title {
text-align: center;
margin: 20px 0;
}
.subtitle {
margin: 10px 0 5px;
}
a {
color: #007bff;
text-decoration: none;
}
a:hover {
text-decoration: underline;
}
p {
margin: 10px 0;
}