600 từ/cụm từ ôn thi TOEIC 600 từ/cụm từ Toeic dạng Flash card
Với mong muốn đêm đến cho các bạn có thêm nhiều tài liệu luyện thi TOEIC, Eballsviet.com xin giới thiệu tài liệu 600 từ/cụm từ ôn thi TOEIC. 600 từ/cụm từ ôn thi TOEIC là tài liệu cực kì hữu ích, bao gồm 120 trang tổng hợp 600 từ, cụm từ mới để ôn thi. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
600 từ/cụm từ Toeic dạng Flash card
abide by
(v) tuân thủ
eg: Two parties agreed
to _____ the judge's
decision.
ability
(n) năng lực, khả năng
eg: The _____ to work
with others is a key
requirement.
abundant
(adj) nhiều, phong phú, thừa
thãi
eg: The recruiter was surprised
at the __(n)___ of qualified
applicants.
accept
(v) chấp nhận, thừa nhận
eg: Without hesitating, she
_____ed the job of teller.
access
(v) truy cập
eg: You need a password
to _____ your account.
Contracts
= comply with = conform to = adhere to
= follow = observe = stick to
/ə'baid/ (v)
Computers
/'ækses/ (n, v)
accessible (adj)
(n) quyền truy cập
Job Advertising and Recruiting
/ə'bʌndənt/ (adj)
Applying and Interviewing
= competence
/ə'biləti/ (n)
Banking
/ək'sept/ (v)
acceptable (adj)
acceptance (n)
accommodate
(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích
nghi
eg: The meeting room was large
enough to _____ the various
needs of the groups using it.
accomplishment
(n) thành tựu, sự hoàn thành
eg: In honor of her _____s,
the manager was promoted.
accounting
(n) sự tính toán, công
tác kế toán
eg: _____ for expenses
is time-consuming.
accumulate
(v) cộng dồn; tích luỹ lại
eg: The bills started to _____
after secretary quit.
accurate
(adj) chính xác
eg: He counted the boxes
three times to ensure his that
figure was _____.
Conferences
/ə'kɔmədeit/ (v)
, cung cấp
accommodation (n)
accommodating (a)
2
/ə'kɔmpliʃmənt/ (n)
= achievement
accomplish (v) = achieve
accomplished (adj)
Shipping
/ˈakjʊrət/ (adj)
accurately (adv)
accuracy (n)
= exact = precise
Accounting
/ə'kauntiŋ/ (n)
accountant (n)
account (n)
2
/ə'kju:mjʊleit/ (v)
= gather = collect
accumulation (n)
accumulated (adj)
accustom to
(v) làm cho quen, tập cho
quen
eg: Chefs must _____
themselves to working long
hours.
achieve
(v) thành công, đạt mục tiêu
eg: I hope to _____ as much
as you have in short time with
the company.
acquire
(v) đạt được, giành được, thu
được, kiếm được
eg: The museum _____ed a
Van Gogh during heavy
bidding.
action
(n) hành động; quá trình
diễn biến (của vở kichj)
eg: The _____ on stage
was spellbinding.
address
(v) hướng tới, nhắm đến
eg: Marco's business plan
_____es the needs of small
business owners.
Business Planning
/ə'dres/ (n, v)
(n) bài diễn văn = speech
Promotions, Pensions, and Awards
/əˈtʃiːv/ (v)
achievement = accomplishment (n)
achieve (v)
achiever (n)
Cooking as a Career
/ə'kʌstəm/ (v)
= become familiar with
= become used to
+ Ving
/'ækʃn/ (n)
Theater
Museums
/ə'kwaiə/ (v)
= obtain = gain = get
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
600 từ/cụm từ ôn thi TOEIC Download
Có thể bạn quan tâm
-
Tranh tô màu Pikachu - Bộ tranh tô màu Pikachu đẹp
-
Giáo án Toán lớp 1 (Sách mới) - Giáo án Toán lớp 1 (trọn bộ 5 sách)
-
Tuyển tập đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 3
-
Thuyết minh về Thành Cổ Loa (2 Dàn ý + 5 mẫu)
-
Bộ tranh tô màu chủ đề gia đình cho bé
-
Văn mẫu lớp 10: Phân tích tác phẩm Hiền tài là nguyên khí của quốc gia (2 Dàn ý + 10 Mẫu)
-
Những vần thơ hay - Tuyển tập những bài thơ hay
-
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận về hiện tượng học tủ, học vẹt
-
File luyện viết chữ in hoa - Mẫu chữ hoa cho học sinh Tiểu học
-
Đề kiểm tra học kì II môn Toán lớp 1
Sắp xếp theo