Tiếng Anh 9 Unit 4: Lesson 1 Soạn Anh 9 i-Learn Smart World trang 34, 35, 36, 37

Tiếng Anh 9 Unit 4: Lesson 1 giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 34, 35, 36, 37 Tiếng Anh 9 sách i-Learn Smart World để chuẩn bị bài Unit 4: Tourism trước khi đến lớp.

Soạn Lesson 1 Unit 4 lớp 9 bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 9. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 9 theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Soạn Anh 9 Unit 4: Lesson 1 i-Learn Smart World

Let’s talk

In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy thành phố nổi tiếng nào? Bạn muốn đi du lịch ở đâu nhất trên thế giới? Bạn muốn thấy gì ở đó?)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

Based on the picture of the Statue of Liberty, the famous city you can see is New York City.

As for where I would most like to travel in the world, it's hard to choose just one place, but I think visiting Tokyo, Japan would be amazing. I would love to see the bustling streets, experience the unique blend of traditional and modern culture, try authentic Japanese cuisine, and visit iconic landmarks like the Tokyo Skytree and Senso-ji Temple.

New Words

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức tranh. Lắng nghe và lặp lại.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. B

2. I

3. F

4. G

5. D

6. A

7. D

8. C

9. E

b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations.

(Theo cặp: Viết những từ mới vào bảng và thêm những từ bạn biết. Sử dụng những từ mới để nói về kỳ nghỉ trước đây của bạn.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

- Places you stay: hostel, bed and breakfast, hotel

- Things you eat: pastry, dumpling, cake

- Places you visit: bakery, monument, museum

- Things you take: socket adapter, fanny pack, sunblock, phone charger

Reading

a. Read the email and choose the best subject line.

(Đọc email và chọn dòng chủ đề tốt nhất.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

2 - Our trip to Paris

b. Now, read and write short answers.

(Bây giờ, hãy đọc và viết câu trả lời ngắn)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

1 - next year

2 - sunny and warm

3 - the Eiffel Tower and the Louvre Museum

4 - Le Petit Paris Restaurant

5 - (a) socket adapter and (a) fanny pack

c. Listen and read

(Nghe và đọc)

d. In pairs: Which do you think is the best suggestion Sabrina got from her family? Why? What other travel tips do you think they should know about?

(Theo cặp: Bạn nghĩ Sabrina nhận được gợi ý nào tốt nhất nào từ gia đình cô ấy? Tại sao? Bạn nghĩ họ nên biết những lời khuyên du lịch nào khác?)

Gợi ý đáp án

I believe the best suggestion Sabrina got from her family was the advice from her brother to take a socket adapter and a fanny pack. The socket adapter is essential for international travel to ensure that electronic devices can be charged without any issues due to different socket types. Additionally, a fanny pack can be very practical for keeping valuables safe and easily accessible, especially in crowded tourist areas.

Grammar

a. Read about reported speech, then fill in the blanks.

(Đọc về lời tường thuật, sau đó điền vào chỗ trống.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

He suggested I visit the art museum.

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

c. Complete the sentences to report what these people said.

(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này đã nói.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

1 - I should take a socket adapter with me

2 - (that) we try some pastries at the bakery

3 - Sarah if/ whether they should stay at a bed and breakfast.

4 - (that) we go to a local restaurant

5 - Nick what he was going to do

6 - (that) I should visit the National Monument

d. Report what these people said.

(Tường thuật lại những gì những người này nói.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

1 - My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.

2 - My sister suggested (that) we eat dumplings at Jumbo’s.

3 - Mary said (that) we should stay at a hostel in Phú Quốc.

4 - Tom asked me if/ whether there was a Vietnamese restaurent nearby.

5 - Kate asked Tom what time the train left.

6 - My father said to me/ told me (that) we needed to buy some sunblock.

7 - Bill asked us what we wanted to buy.

e. In groups of three: Take turns suggesting places to go and things to do in your town, then report them to the other group member.

(Theo nhóm ba người: Lần lượt gợi ý những địa điểm nên đi và những việc cần làm ở thị trấn của bạn, sau đó báo cáo cho thành viên khác trong nhóm.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: How about visiting the local botanical garden?

B: That sounds like a peaceful and beautiful place to explore.

C: Yeah, let's make sure to check it out. It could be a nice way to spend the day.

Report (tường thuật)

D: They suggested we visit the local botanical garden.

E: That sounds lovely! I've heard it's quite serene there.

F: Agreed, let's add it to our list of places to visit while we're here.

Pronunciation

a. Stress the last word in proper nouns with two words.

(Nhấn mạnh từ cuối cùng trong danh từ riêng có hai từ.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

Unit 4: Lesson 1

c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ từ không theo ghi chú ở bài tập a.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

Bỏ Taj Mahal

d. Read the words with the sentence stress noted in Task a. to a partner.

(Đọc các từ có trọng âm trong câu được ghi chú ở Bài tập a. cho một bạn cùng bàn.)

Practice

a. In pairs: Take turns reporting the suggestions.

(Theo cặp: Lần lượt tường thuật lại các đề xuất.)

Unit 4: Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: "My friend suggested we visit the local market."

B: "My sister said we should try the street food."

A: "My colleague recommended we explore the historical sites."

B: "My cousin suggested we take a guided tour."

A: "My neighbor said we should stay at a beach resort."

B: "My aunt suggested we go hiking in the mountains."

b. Use your own ideas to make similar suggestions to your partner about famous places in your country, then report your partner's suggestions to another student.

(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đưa ra những đề xuất tương tự với bạn cùng lớp về những địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn, sau đó báo cáo đề xuất của bạn cùng lớp cho một học sinh khác)

Speaking

a. You're planning a trip to the UK with a friend and telling them about suggestions someone gave you. Choose who gave you the suggestions and complete the table with your own ideas.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh với một người bạn và kể cho họ nghe về những gợi ý mà ai đó đã đưa ra cho bạn. Chọn người đã đưa ra gợi ý cho bạn và hoàn thành bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)

Unit 4: Lesson 1

b. In pairs: Report and discuss the suggestions.

(Theo cặp: Tường thuật và thảo luận các đề xuất.)

Unit 4: Lesson 1

c. What do you think is the most important information to learn when planning a trip? Why?

(Bạn nghĩ thông tin quan trọng nhất cần tìm hiểu khi lên kế hoạch cho một chuyến đi là gì? Tại sao?)

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm