Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Cánh diều (Cả năm) Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Explore New Worlds
Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 8 bài học theo chương trình tiếng Anh 10 Cánh diều. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
1. Từ vựng Unit 1 lớp 10
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Chef | Danh từ | /ʃef/ | Đầu bếp |
Dancer | Danh từ | /ˈdæn.sɚ/ | Vũ công |
Artist | Danh từ | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | Nghệ sĩ |
Musician | Danh từ | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Photographer | Danh từ | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | Nhiếp ảnh gia |
Pilot | Danh từ | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Police officer | Danh từ | /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ | Cảnh sát |
Teacher | Danh từ | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Travel agent | Danh từ | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | Nhân viên du lịch |
Australian | Tính từ | /ɑːˈstreɪl.jən/ | Người Úc |
Chilean | Tính từ | /ˈtʃɪl.i.ən/ | Người Chi Lê |
Chinese | Tính từ | /tʃaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
English | Tính từ | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Người Anh |
Irish | Tính từ | /ˈaɪə.rɪʃ/ | Người Ai-len |
Japanese | Tính từ | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Người Nhật |
Mexican | Tính từ | /ˈmek.sɪ.kən/ | Người Mê-xi-cô |
Korean | Tính từ | /kəˈriː.ən/ | Người Hàn Quốc |
American | Tính từ | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ |
Vietnamese | Tính từ | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Người Việt Nam |
Argentinian | Tính từ | /ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/ | Người Ác-hen-ti-na |
Easy | Tính từ | /ˈiː.zi/ | Đơn giản |
Sad | Tính từ | /sæd/ | Buồn chán |
Boring | Tính từ | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Chán nản |
Rich | Tính từ | /rɪtʃ/ | Giàu có |
Dangerous | Tính từ | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | Nguy hiểm |
Poor | Tính từ | /pʊr/ | Nghèo |
Safe | Tính từ | /seɪf/ | An toàn |
Interesting | Tính từ | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | Thú vị |
Happy | Tính từ | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
Difficult | Tính từ | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | Khó khăn |
Forest ranger | Danh từ | /ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/ | Kiểm lâm |
Engineer | Danh từ | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kĩ sư |
Salary | Danh từ | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
Empower | Động từ | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền |
Digital | Tính từ | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ | Điện tử |
Assistant | Danh từ | /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý |
Waiter | Danh từ | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Bồi bàn |
Teacher | Danh từ | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Wildlife protection officer | Cụm danh từ | /ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/ | Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ |
Scientist | Danh từ | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Farmer | Danh từ | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Nationality | Danh từ | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch |
Occupation | Danh từ | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Advertise | Động từ | /ˈæd.vɚ.taɪz/ | Quảng cáo |
2. Từ vựng Unit 2 lớp 10
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Brush teeth | Cụm động từ | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Catch the bus | Cụm động từ | /kætʃ ðə bʌs / | Bắt xe buýt |
Drink coffee | Cụm động từ | /drɪŋk ˈkɑː.fi/ | Uống cà phê |
Get up | Cụm động từ | /ɡet ʌp/ | Thức dậy |
Go to bed | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: bed/ | Đi ngủ |
Go to class | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: klæs/ | Đi học |
Go to meeting | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: ˈmiː.t̬ɪŋ/ | Đi họp |
Have lunch | Cụm động từ | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Take a break | Cụm động từ | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ ngồi |
Take a shower | Cụm động từ | /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ | Đi tắm |
Independence Day | Danh từ | /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ | Ngày Quốc Khánh |
Diwali | Danh từ | /dɪˈwɑː.li/ | Lễ hội Diwali |
Tet ( Lunar New Year) | Danh từ | /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/ | Tết âm lịch |
Carnival | Danh từ | /ˈkɑːr.nə.vəl/ | Lễ hội hóa trang |
Eid | Danh từ | /iːd | Lễ hội Eid |
Costume | Danh từ | /ˈkɑː.stuːm/ | Trang phục |
Festival | Danh từ | /ˈfes.tə.vəl/ | Lễ hội |
Party | Danh từ | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
Decorate | Động từ | /ˈdek.ər.eɪt/ | Tranh trí |
Fireworks | Danh từ | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | Pháo hoa |
Present | Danh từ | /ˈprez.ənt/ | Quà |
Pretty | Tính từ | /ˈprɪt̬.i/ | Đẹp |
Passion | Danh từ | /ˈpæʃ.ən/ | Đam mê |
Hobby | Danh từ | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Interest | Danh từ | /ˈɪn.trɪst/ | Hứng thú |
Sports | Danh từ | /spɔːrts/ | Thể thao |
Example | Danh từ | /ɪɡˈzæm.pəl/ | Ví dụ |
Content | Danh từ | /kənˈtent/ | Nội dung |
Follower | Danh từ | /ˈfɑː.loʊ.ɚ/ | Khán giả theo dõi |
E-sport | Danh từ | /ˈiːˌspɔːrts/ | Thể thao điện tử |
Clean the car | Cụm động từ | /kliːn ðə kɑːr/ | Rửa xe |
Reception | Danh từ | /rɪˈsep.ʃən/ | Quầy lễ tân |
Eat out | Cụm động từ | / iːt aʊt/ | Ăn ở ngoài |
Take photographs | Cụm động từ | /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræfs/ | Chụp ảnh |
Go to the movie | Cụm động từ | /ɡoʊ tuː ðə ˈmuː.vi / | Đi xem phim |
Play a musical instrument | Cụm động từ | /ˈ pleɪ ə ˈmjuː.zɪ.kəl ɪn.strə.mənt/ | Chơi nhạc cụ |
Get exercise | Cụm động từ | /ɡetˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục |
Astronaut | Danh từ | /ˈæs.trə.nɑːt/ | Phi hành gia |
Special | Tính từ | /speʃ.əl/ | Đặc biệt |
3. Từ vựng Unit 3 lớp 10
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Pack a suitcase | Cụm động từ | /pæk ə ˈsuːt.keɪs/ | Đóng gói va li |
Put on sunblock | Cụm động từ | /put ɒn ˈsʌn.blɑːk/ | Bôi kem chống nắng |
Go on a tour | Cụm động từ | /ɡoʊ ɒn ə tʊr / | Du lịch theo tour |
Exchange money | Cụm động từ | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌn.i / | Đổi tiền |
Take a taxi | Cụm động từ | /teɪk ə ˈtæk.si/ | Bắt taxi |
Guided tours | Danh từ | /ɡaɪdid tʊr/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Passport | Danh từ | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
Sunbathe | Động từ | /ˈsʌn.beɪð/ | Tắm nắng |
Sunglasses | Danh từ | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm |
Ticket | Danh từ | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Sunblock | Danh từ | /ˈsʌn.blɑːk/ | Kem chống nắng |
Camera | Danh từ | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh |
Destination | Danh từ | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Boarding time | Cụm danh từ | /ˈbɔːr.dɪŋ taɪm/ | Giờ lên máy nay |
Boarding pass | Cụm danh từ | //ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
Blog | Danh từ | /blɑːɡ/ | Blog, nhật ký, điện tử |
Transportation | Danh từ | /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ | Vận tải |
Advice | Danh từ | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên |
Vacation | Danh từ | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kì nghỉ |
Go sightseeing | Cụm danh từ | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Đi tham quan |
Local | Tính từ | /ˈloʊ.kəl/ | Thuộc về địa phương |
Culture | Danh từ | /ˈkʌl.tʃɚ/ | Văn hóa |
Find out | Cụm động từ | /faɪnd aʊt / | Tìm ra |
Art gallery | Cụm danh từ | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | Triển lãm nghệ thuật |
Suggestion | Danh từ | /səˈdʒes.tʃən/ | Gợi ý |
Guidebook | Danh từ | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Sách hướng dẫn |
Tourist | Danh từ | /ˈtʊr.ɪst/ | Khách du lịch |
Temple | Danh từ | /ˈtem.pəl/ | Đền |
Bungee jumping | Cụm danh từ | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | Nhảy bungee |
Coast | Danh từ | /koʊst/ | Bờ biển |
Quiet | Tính từ | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
Nature | Danh từ | /ˈneɪ.tʃɚ/ | Tự nhiên |
Crowded | Tính từ | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúng |
4. Từ vựng Unit 4 lớp 10
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Dairy product | Cụm danh từ | /ˈder.i ˈprɑː.dʌkt / | Sản phẩm làm từ sữa |
Fruit | Danh từ | /fruːt/ | Hoa quả |
Drink | Danh từ | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
Vegetable | Danh từ | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Mineral water | Cụm danh từ | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ | Nước khoáng |
Appetizer | Danh từ | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Dessert | Danh từ | /dɪˈzɝːt/ | Món tránh miệng |
Steak | Danh từ | /steɪk/ | Bít tết |
Salad | Danh từ | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn |
Order | Động từ | /ˈɔːr.dɚ/ | Đặt món |
Iced tea | Cụm danh từ | /ˌaɪst ˈtiː/ | Trà đá |
Plate | Danh từ | /pleɪt/ | Đĩa |
Fast food | Cụm danh từ | /ˌfæst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Heathy | Tính từ | /ˈhel.θi/ | Có lợi cho sức khỏe |
Homegrown | Tính từ | /ˌhoʊmˈɡroʊn/ | Được nhà trồng |
Processed | Tính từ | /ˈprəʊ.sest/ | Đã qua xử lý |
Vegetarian | Danh từ | /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ | Người ăn chay |
Vegan | Danh từ | /ˈviː.ɡən/ | Người ăn thuần chay |
High-fiber | Tính từ | /haɪ ˈfaɪ.bɚ/ | Hàm lượng chất xơ cao |
High-protein | Tính từ | /haɪ ˈproʊ.tiːn/ | Hàm lượng protein cao |
Packaged | Tính từ | /ˈpæk.ɪdʒd/ | Đóng hộp |
Fresh | Tính từ | /freʃ/ | Tươi |
Organic | Tính từ | /ɔːrˈɡæn.ɪk/ | Hữu cơ |
Frozen | Tính từ | /ˈfroʊ.zən/ | Đông |
Diet | Danh từ | /ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn |
Urban | Tính từ | /ˈɝː.bən/ | Thuộc về thành phố |
Volunteer | Danh từ | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện viên |
Therapeutic | Tính từ | /ˌθer.əˈpjuː.t̬ɪk/ | Trị liệu |
Shortage | Danh từ | ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | Thiếu |
Traditional farming | Cụm danh từ | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑːr.mɪŋ/ | Trồng trọt theo cách truyền thống |
Surprising | Tính từ | /sɚˈpraɪ.zɪŋ/ | Ngạc nhiên |
Bacon | Danh từ | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba chỉ |
Butter-baked | Tính từ | /ˈbʌt̬.ɚ beɪkt/ | Được nướng bằng bơ |
Delicious | Tính từ | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Dish | Danh từ | /dɪʃ/ | Món ăn |
Health | Danh từ | /helθ/ | Sức khỏe |
Ingredient | Danh từ | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
Low-calorie | Tính từ | /ˌloʊˈkæl.ɚ.i/ | Chứa hàm lượng calorie thấp |
Main dish | Cụm danh từ | / meɪn dɪʃ/ | Món chính |
Mouthwatering | Tính từ | /ˈmaʊθˌwɑː.t̬ɚ.ɪŋ/ | Cực kì ngon |
Sauce | Danh từ | /sɑːs/ | Nước sốt |
Sausage | Danh từ | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
Sweet | Tính từ | /swiːt/ | Ngọt |
.................
Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds