Phân loại, xếp hạng tướng trong Đấu Trường Chân Lý
Hệ thống nhân vật game Đấu Trường Chân Lý (Teamfight Tactics) vô cùng đa dạng, được chia thành từng Tộc, Hệ và được phân cấp khác nhau rất rõ ràng.
Nếu muốn chơi Đấu Trường Chân Lý một cách tốt nhất, đặc biệt, để có thể kết hợp, sử dụng tướng trong Đấu Trường Chân Lý một cách linh hoạt thì điều trước tiên là chúng ta cần biết các tướng này thuộc Tộc hay Hệ nào, có tác dụng ra sao?
Xếp loại tướng trong Đấu Trường Chân Lý
Phân loại tướng trong Đấu Trường Chân Lý theo cấp
CHÚ Ý:
Việc phân chia này có thể không hoàn toàn chính xác, vì nó phụ thuộc vào thói quen, lối đánh của người chơi. Nhưng bản phân chia dưới đây được tổng hợp từ nhiều lựa chọn và được đánh giá cao nhất.
Hệ thống tướng trong Đấu Trường Chân Lý được chia thành 5 cấp theo thứ tự từ thấp tới cao là S - A - B - C - D. Đây là các tướng trụ cột, được lựa chọn làm tướng sát thương chính trong toàn đội.
Mỗi cấp này sẽ có những tướng khác nhau cả về số lượng và Nguồn, Hệ. Điều đặc biệt của các phân hệ này, đó là nó sẽ có chung cả các tướng thuộc từ level thấp tới cao. Cụ thể:
CẤP S (Cấp 5)
STT | TƯỚNG | GIÁ | NGUỒN GỐC (Origin) | HỆ (Class) |
1 | Anivia | 5 | Glacial | Elementalist |
2 | Swain | 5 | Imperial | Shapeshifter |
3 | Miss Fortune | 5 | Pirate | Gunslinger |
4 | Kindred | 4 | Phantom | Ranger |
5 | Leona | 4 | Noble | Knight |
6 | Gnar | 4 | Wild | Yordle |
7 | Shyvana | 3 | Dragon | Shapeshifter |
8 | Katarina | 3 | Imperial | Assassin |
9 | Veigar | 3 | Yorlde | Sorcerer |
10 | Volibear | 3 | Glacial | Brawler |
CẤP A (Cấp 4)
STT | TƯỚNG | GIÁ | NGUỒN GỐC (Origin) | HỆ (Class) |
1 | Karthus | 5 | Phantom | Sorcerer |
2 | Brand | 4 | Demon | Elementalist |
3 | Cho’gath | 4 | Void | Brawler |
4 | Ashe | 3 | Glacial | Ranger |
5 | Poppy | 3 | Yordle | Knight |
6 | Elise | 2 | Demon | Shapeshifter |
7 | Graves | 1 | Pirate | Gunslinger |
8 | Garen | 1 | Boble | Knight |
9 | Lissandra | 1 | Glacial | Elementalist |
CẤP B (Cấp 3)
STT | TƯỚNG | GIÁ | NGUỒN GỐC (Origin) | HỆ (Class) |
1 | Kayle | 5 | Noble | Knight |
2 | Yasuo | 5 | Exile | Blademaster |
3 | Sejuani | 4 | Glacial | Knight |
4 | Akali | 4 | Ninja | Assassin |
5 | Rengar | 3 | Wild | Assassin |
6 | Morgana | 3 | Demon | Sorcerer |
7 | Lulu | 2 | Yordle | Sorcerer |
8 | Lucian | 2 | Noble | Gunslinger |
9 | Zed | 2 | Ninja | Assassin |
10 | Braum | 2 | Glacial | Guardian |
11 | Darius | 1 | Imperial | Knight |
12 | Kha’Zix | 1 | Void | Assassin |
13 | Vayne | 1 | Noble | Ranger |
CẤP C (Cấp 2)
STT | TƯỚNG | GIÁ | NGUỒN GỐC (Origin) | HỆ (Class) |
1 | Aurelion Sol | 4 | Dragon | Sorcerer |
2 | Draven | 4 | Imperial | Blademaster |
3 | Pyke | 2 | Pirate | Assassin |
4 | Fiora | 1 | Noble | Blademaster |
5 | Warwick | 1 | Wild | Brawler |
6 | Tristana | 1 | Yordle | Gunslinger |
CẤP D (Cấp 1)
STT | TƯỚNG | GIÁ | NGUỒN GỐC (Origin) | HỆ (Class) |
1 | Gangplank | 3 | Pirate | Gunslinger |
2 | Evelynn | 3 | Demon | Assassin |
3 | Kennen | 3 | Ninja | Yorder |
4 | Varus | 2 | Demon | Ranger |
5 | Shen | 2 | Ninja | Blademaster |
6 | Ahri | 2 | Wild | Sorcerer |
7 | Aatrox | 2 | Demon | Blademaster |
8 | Rek’Sai | 2 | Glacial | Ranger |
9 | Blitzcrank | 2 | Robot | Brawler |
10 | Kassadin | 1 | Void | Sorcerer |
11 | Nidalee | 1 | Wild | Shapeshifter |
12 | Mordekaiser | 1 | Phantom | Knight |
Phân loại tướng trong Đấu Trường Chân Lý theo level (Giá tiền)
Đây là các tướng sẽ xuất hiện trong game theo thứ tự lần lượt, số tiền mua không phải yếu tố chính để quyết định phẩm chất tướng. Nhưng đây sẽ là cơ sở để bạn nhận diện và thu xếp ngân quỹ của mình cho mỗi hiệp đấu.
GIÁ TIỀN (Level) | TƯỚNG | TÍNH CHẤT |
1 | Fiora - Graves - Kassadin - Kha’Zix - Mordekaiser - Nidalee - Tristana - Vayne - Warwick | COMMON UNITS (Phổ biến) |
2 | Ahri - Blitzcrank - Braum - Darius - Elise - Lissandra - Lucian - Lulu - Pyke - Rek'sai - Shen - Varus - Zed - | UNCOMMON UNITS (Không phổ biến) |
3 | Aatrox - Ashe - Cho’gath - Evelynn - Gangplank - Katarina - Kennen - Morgana - Poppy - Rengar - Shyvana - Veigar - Volibear | RARE UNITS (Hiếm có) |
4 | Akali - Aurelion Sol - Brand - Draven - Gnar - Kindred - Leona - Sejuani | EPIC UNITS (Sử thi) |
5 | Anivia - Karthus - Kayle - Miss Fortune - Swain - Yasuo | LEGENDARY UNITS (Huyền thoại) |
Danh sách nhân vật cấp 1 - Common Units:
Danh sách nhân vật cấp 2 - UnCommon Units:
Phân loại tướng trong Đấu Trường Chân Lý theo Nguồn gốc
Game Đấu Trường Chân Lý có tất cả 13 Nguồn gốc tướng (Origins), mỗi nguồn gốc này có số lượng tướng khác nhau và các Origins khác nhau cũng có phẩm chất tướng khác nhau. Cụ thể, sẽ có 4 cấp Origins là:
- Cấp 4: Glacial - Imperial - Wild
- Cấp 3: Dragon
- Cấp 2: Exile - Noble - Ninja - Robot - Yordle
- Cấp 1: Phantom - Void - Demon - Pirate
STT | NGUỒN GỐC | BIỂU TƯỢNG | TƯỚNG |
1 | Demon | Aatrox, Brand, Elise, Evelynn, Morgana, Varus | |
2 | Dragon | Aurelion Sol, Shyvana | |
3 | Exile | Yasuo | |
4 | Glacial | Anivia, Ashe, Braum, Lissandra, Sejuani, Volibear | |
5 | Imperial | Darius, Draven, Katarina, Swain | |
6 | Noble | Fiora, Garen, Kayle, Leona, Lucian, Vayne | |
7 | Ninja | Akali, Kennen, Shen, Zed | |
8 | Pirate | Gangplank, Graves, Miss Fortune, Pyke | |
9 | Phantom | Karthus, Kindred, Mordekaiser | |
10 | Robot | Blitzcrank | |
11 | Void | Chogath, Kassadin, Kha'Zix, RekSai | |
12 | Wilds | Ahri, Gnar, Nidalee, Rengar, Warwick | |
13 | Yordles | Lulu, Poppy, Tristana, Veigar |
Danh sách nhân vật cấp 3 - Rare Units:
Danh sách nhân vật cấp 4 - Epic Units:
Danh sách nhân vật cấp 5 - Legendary Units:
Phân loại tướng trong Đấu Trường Chân Lý theo Hệ
Tương tự như Nguồn gốc, Hệ nhân vật trong Đấu Trường Chân Lý cũng là cơ sở để chúng ta lựa chọn và kết hợp chúng trong từng trận đấu cụ thể. Các Hệ trong game thẻ tướng này được chia thành 10 nhóm khác nhau, bao gồm:
STT | HỆ | BIỂU TƯỢNG | TƯỚNG |
1 | Assassin | Akali, Evelynn, Katarina, Kha'Zix, Pyke, Rengar, Zed | |
2 | Blademaster | Aatrox, Darius, Draven, Fiora, Gangplank, Shen, Yasuo | |
3 | Brawler | Blitzcrank, Cho'Gath, Rek'Sai, Volibear, Warwick | |
4 | Elementalist | Anivia, Brand, Kennen, Lissandra | |
5 | Gunslinger | Gangplank, Graves, Lucian, Miss Fortune, Tristana | |
6 | Guardian | Braum, Leona | |
7 | Knight | Garen, Kayle, Mordekaise, Poppy, Sejuani | |
8 | Ranger | Ashe, Kindred, Varus, Vayne | |
9 | Shapeshifter | Elise, Gnar, Nidalee, Shyvana, Swain | |
10 | Sorcerer | Ahri, Aurelion Sol, Karthus, Kassadin, Lulu, Morgana, Veigar |
Có khá nhiều cách phân chia và đánh giá nhân vật trong game chiến thuật Đấu Trường Chân Lý, tuy nhiên, trong bài viết này là những cách phân loại nhân vật cơ bản và tiêu chuẩn nhất. Bạn có thể tham khảo và ghi nhớ để có thể trải nghiệm game tốt hơn.