Danh sách các Pokemon có thể bắt trong Pokémon GO

So với phim và truyện Pokemon mà chúng ta từng biết, số lượng Pokemon có trong game Pokémon GO ít hơn rất nhiều. Nhưng cho tới nay, danh sách cụ thể và chi tiết của những Pokemon này vẫn còn là một ẩn số. Rất nhiều người tò mò, trong danh sách Pokemon của Pokemon Go có những loài nào? Có thể bắt được bao nhiêu trong số đó?

Download Pokemon GO cho iOS

Tải Pokemon GO cho Android

Download Pokemon GO APK (link thứ 2)

Pokémon GO dù chưa chính thức có mặt tại tất cả Quốc gia trên Thế giới, tuy nhiên, sức nóng và sự hấp dẫn mà tựa game này mang lại thì chắc không cần nói nhiều. Trước thông tin có một game thủ đã đi khắp nơi và sưu tầm đầy đủ tất cả các Pokemon có trong Pokémon Go, rất nhiều người chơi khác đã cảm thấy bất ngờ, không tin và không khỏi ghen tỵ.

Nếu bạn đang tò mò rằng, với hơn 100 Pokemon của Pokemon GO, mình sẽ bắt được bao nhiêu? Đó là những Pokemon gì? Thuộc hệ nào? Thì có thể tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO

Như đã nói, Pokemon GO có khoảng 150 loài với 18 hệ khác nhau. Mỗi loài có thể thuộc một hoặc nhiều hệ và có những ảnh hưởng khác nhau lên các Pokemon thuộc loài, hệ khác. Để hiểu rõ hơn về sự tác động này, các bạn có thể đọc lại bài "Tính tương khắc của các hệ trong Pokemon GO" mà Eballsviet.com đã đề cập tới trước đây.

Một đặc điểm khác, khi tiến hóa các Pokemon có thể giữ nguyên hệ của mình, nhưng cũng có thể được chuyển sang hệ khác, thậm chí là cùng lúc sở hữu năng lực của hai, ba hệ.

Nếu bạn còn đang thắc mắc về tên gọi và hệ của những Pokemon trong Pokémon GO thì hãy xem qua bài tóm tắt dưới đây:

Số thứ tựTên PokemonHệ 1

Hệ 2

001BulbasaurGrassPoison
002IvysaurGrassPoison
003VenusaurGrassPoison
004CharmanderFire
005CharmeleonFire
006CharizardFire
007SquirtleWater
008WartortleWater
009BlastoiseWater
010CaterpieBug
011MetapodBug
012ButterfreeBugFlying
013WeedleBugPoison
014KakunaBugPoison
015BeedrillBugPoison
016PidgeyNormalFlying
017PidgeottoNormalFlying
018PidgeotNormalFlying
019RattataNormal
020RaticateNormal
021SpearowNormalFlying
022FearowNormalFlying
023EkansPoison
024ArbokPoison
025PikachuElectric
026RaichuElectric
027SandshrewGround
028SandslashGround
029NidoranPoison
030NidorinaPoison
031NidoqueenPoisonGround
032NidoranPoison
033NidorinoPoison
034NidokingPoisonGround
035ClefairyNormal
036ClefableNormal
037VulpixFire
038NinetalesFire
039JigglypuffNormal
040WigglytuffNormal
041ZubatPoisonFlying
042GolbatPoisonFlying
043OddishGrassPoison
044GloomGrassPoison
045VileplumeGrassPoison
046ParasBugGrass
047ParasectBugGrass
048VenonatBugPoison
049VenomothBugPoison
050DiglettGround
051DugtrioGround
052MeowthNormal
053PersianNormal
054PsyduckWater
055GolduckWater
056MankeyFighting
057PrimeapeFighting
058GrowlitheFire
059ArcanineFire
060PoliwagWater
061PoliwhirlWater
062PoliwrathWater
063AbraPsychic
064KadabraPsychic
065AlakazamPsychic
066MachopFighting
067MachokeFighting
068MachampFighting
069BellsproutGrassPoison
070WeepinbellGrassPoison
071VictreebelGrassPoison
072TentacoolWaterPoison
073TentacruelWaterPoison
074GeodudeRockGround
075GravelerRockGround
076GolemRockGround
077PonytaFire
078RapidashFire
079SlowpokeWaterPsychic
080SlowbroWaterPsychic

081

MagnemiteElectricSteel
082MagnetonElectricSteel
083Farfetch’dNormalFlying
084DoduoNormalFlying
085DodrioNormalFlying
086SeelWater
087DewgongWaterIce
088GrimerPoison
089MukPoison
090ShellderWater
091CloysterWaterIce
092GastlyGhostPoison
093HaunterGhostPoison
094GengarGhostPoison
095OnixRockGround
096DrowzeePsychic
097HypnoPsychic
098KrabbyWater
099KinglerWater
100VoltorbElectric
101ElectrodeElectric
102ExeggcuteGrassPsychic
103ExeggutorGrassPsychic
104CuboneGround
105MarowakGround
106HitmonleeFighting
107HitmonchanFighting
108LickitungNormal
109KoffingPoison
110WeezingPoison
111RhyhornGroundRock
112RhydonGroundRock
113ChanseyNormal
114TangelaGrass
115KangaskhanNormal
116HorseaWater
117SeadraWater
118GoldeenWater
119SeakingWater
120StaryuWater
121StarmieWaterPsychic
122Mr. MimePsychic
123ScytherBugFlying
124JynxIcePsychic
125ElectabuzzElectric
126MagmarFire
127PinsirBug
128TaurosNormal
129MagikarpWater
130GyaradosWaterFlying
131LaprasWaterIce
132DittoNormal
133EeveeNormal
134VaporeonWater
135JolteonElectric
136FlareonFire
137PorygonNormal
138OmanyteRockWater
139OmastarRockWater
140KabutoRockWater
141KabutopsRockWater
142AerodactylRockFlying
143SnorlaxNormal
144ArticunoIceFlying
145ZapdosElectricFlying
146MoltresFireFlying
147DratiniDragon
148DragonairDragon
149DragoniteDragonFlying
150MewtwoPsychic

Đó là toàn bộ danh sách các loại Pokemon, tên và hệ của những Pokemon mà người chơi có thể bắt được trong quá trình chơi Pokemon GO. Bài viết còn hạn chế về hình ảnh của các Pokemon, nhưng các bạn có thể tham khảo trên mạng hoặc xem trực tiếp TẠI ĐÂY.

Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!

  • 5.871 lượt xem
Cập nhật: 24/08/2019
Xem thêm: Pokemon Go Pokémon Go Pokémon GO Game Pokemon
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm