Bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua vào
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO
(Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng)
Tháng ………... Năm 20………...
Tên cơ sở kinh doanh: ..............................................................................................................
Mã số: .....................................................................................................................................
Địa chỉ: ....................................................................................................................................
TT | Chứng từ | Tên người bán | Mã số thuế | Mặt hàng | Doanh số mua chưa có thuế | Thuế suất (%) | Thuế GTGT | ||
Ký hiệu | Số | Ngày | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
Lập ngày: ………/………/20………
Người lập (Họ tên, chữ ký) | Kế toán trưởng (Họ tên, chữ ký) |
Click vào nút Tải về để xem chi tiết Mẫu Bảng kê hóa đơn chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua vào
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
