Bài tập tiếng Anh nâng cao lớp 3 Bài tập tiếng Anh lớp 3
Bài tập tiếng Anh nâng cao lớp 3
Bài tập tiếng Anh nâng cao lớp 3 là những bài tập tiếng Anh giúp các bé lớp 3 rèn luyện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh. Việc luyện tập với những bài tập tiếng Anh này sẽ giúp các bé rèn luyện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo sách mới
Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 3
I. Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. What’s ……..name? Her name is Hoa.
A. my B. his C. her
2. How is she? She’s ………….
A. five B. nice C. ok
3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.
A. years B. year C. yes
4. ………to meet you.
A. nine B. nice C. good
5. Bye. See you……
A. late B. nice C. later
6. What’s it?It’s ………inkpot.
A. an B. a C. some
7. How many ………are there? There is a desk .
A. desk B. a desk C. desks
8. The weather is ………today.
A. cold B. ok C.too
9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. what B. who C. where
10. Who is he? ………is my friend
A. he B. I C. she
II. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2. My mother is thirty ………old.
3. Mai is …… Vietnam.
4. ……….you want a banana?
5. How many crayons …….you have?
6. The weather is often ………in summer.
7. We go to school ……….bike .
8. There ……..six books on the table .
9. this is a schoolbag …….that is a table.
10. Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
III. Khoanh vào từ khác loại
1. A. Globe B. Map C. Desk D. These
2. A. Forty B. Thirteen C. Sixty D. Twenty
3. A. Sun B. Snowy C. Cloud D. Wind
4. A. Teddy B. Kite C. cake D. Puzzle
5. A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers
6 A. Classroom B. Teacher C. Library D. School
7. A. I B. She C. His D. It
8. A. His B. She C. My D. Its
9. A. Rice B. Bread C. Cake D. Milk
10. A. House B. Ruler C. Book D. Eraser
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu
1. friend /is / my / Hien/ new .
2. is /That / classroom / her.
3. your / Write / please / name .
4. down / your / Put / pencil/
5. father / old / her / is / How/?
6. like / Do / English / they?
7. he / tall / Is/?
8. playing /with / My / yo-yo / is / brother/ a .
9. spell / How /name / do /you /your?
10. her /When /birthday / is/?
V. Tìm lỗi sai cho các câu sau đây
1. These is an eraser.
2. She is Alan
3. My friend is ten year old.
4. Nine to meet you.
5. There is three pens on the table.
6. Mai has a cat
7. I have five robot.
8. Is that your sister?
9. How many bird do you have?
10 . What he doing now?
VI. Nối các câu hỏi với các câu trả lời với nhau cho đúng
1. How old is your father? 2. How old are you? 3. Where are her dolls? 4. What is he doing? 5. What are they playing? 6. What’s the weather like today? 7. Has she got a robot? 8. How many goldfish have you got? 9. Where are your yo-yo? 10. what colour are your roses? 11. How many bedrooms are there in your house? 12. Where is your cat? 13. What is your mother doing? 14. What colour is it? 15. Where is Mai? | A. They are behind the picture. B. They are playing hide-and-seek. C. He is thirty-two D. He’s making paper boats. E. She’s in the garden. F. No, she hasn’t. G. It is violet. H. He’s chasing a rat. I. I’ve got five goldfish. J. I’m nine. K. They are over there, on the chair. L. They are red. M. It’s windy and cloudy. N. There are three. O. She’s cooking in the kitchen. |