Bài tập tiếng Anh 10 Friends Global (Cả năm) Bài tập bổ trợ tiếng Anh 10 (Có đáp án)
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Friends Global trọn bộ 8 bài là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp học sinh lớp 10 củng cố bài tập sau các bài học trên lớp sách Friends Global 10.
Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và rèn kỹ năng ngôn ngữ. Qua đó giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu, viết và nói. Bài tập tiếng Anh lớp 10 sách mới không chỉ giúp học sinh tiếp cận với nhiều mẫu câu, ngữ cảnh và văn bản mới mà còn giúp cải thiện khả năng sáng tạo, logic, và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 10 Friends Global.
Lưu ý: Tài liệu hiện có đáp án của 5 bài Unit 1, Unit 2, Unit 3, Unit 4 và Unit 5 và 1 file zip. Chúng tôi đang cập nhật đáp án cho các bài học tiếp theo.
Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global (Cả năm)
1. Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1
1.1 Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1: Feelings
Noun | |||
1 | Feeling | /ˈfiːlɪŋ/ | Cảm xúc |
2 | Emotion | /ɪˈməʊʃn/ | Cảm xúc |
3 | Lottery | /ˈlɒtəri/ | vé số |
4 | Charity | /ˈtʃærəti/ | Từ thiện |
5 | Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
6 | Injury | /ˈɪndʒəri/ | Thương vong |
7 | Condition | /kənˈdɪʃn/ | Điều kiện |
8 | Bruise | /bruːz/ | Sự bầm tím |
9 | Pain | /peɪn/ | Vết đau |
10 | Disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa |
11 | Nightmare | /ˈnaɪtmeə(r)/ | Ác mộng |
12 | Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện |
Verb | |||
1 | Argue | /ˈɑːɡjuː/ | Tranh luận |
2 | Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định |
3 | Insist (on) | /ɪnˈsɪst/ | Khăng khăng, |
4 | Behave | /bɪˈheɪv/ | Cư xử |
5 | Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối |
6 | Bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
7 | Appear | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện |
8 | Describe | /dɪˈskraɪb/ | Miêu tả |
Adjective | |||
1 | Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Hồi hộp, lo âu |
2 | Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Hổ thẹn |
3 | Bored | /bɔːd/ | Chán nản |
4 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Nhầm lẫn, rối trí |
5 | Cross | /krɒs/ | Nhầm lẫn, bối rối |
6 | Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui sướng |
7 | Disappointed | /dɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
8 | Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Lúng túng, bối rối |
9 | Envious | /ˈenviəs/ | Ghen tị |
10 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Háo hức |
11 | Frightened | /ˈfraɪtnd/ | Sợ hãi |
12 | Proud | /praʊd/ | Tự hào |
13 | Relieved | /rɪˈliːvd/ | Thờ phào nhẹ nhõm |
14 | Shocked | /ʃɒkt/ | Bị sốc |
15 | Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | Hoài nghi |
16 | Upset | /ʌpˈset/ | Buồn bã, thất vọng |
17 | Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bực mình |
18 | Exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | Kiệt sức |
19 | Depressed | /dɪˈprest/ | Chán nản |
20 | Surprised | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
21 | Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng |
22 | Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
23 | Typical | /ˈtɪpɪkl/ | Điển hình |
24 | Positive | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực |
25 | Negative | /ˈneɡətɪv/ | Tiêu cực |
Phrases | |||
1 | Get into trouble | /ɡet ˈɪntə ˈtrʌbl/ | Gặp rắc rối |
2 | Win the lottery | /wɪn ðə ˈlɒtəri/ | Trúng số |
3 | Accept an offer | /əkˈsept ən ˈɒfə(r)/ | Nhận lời mời |
4 | Reject an offer | /rɪˈdʒekt ən ˈɒfə(r)/ | Từ chối lời mời |
5 | Make an excuse | /meɪk ən ɪkˈskjuːs/ | Đưa ra lý do, sự biện hộ |
6 | Tell a lie | /tel ə laɪ/ | Nói dối |
7 | Follow an advice | /ˈfɒləʊ ən ədˈvaɪs/ | Nghe theo lời khuyên |
8 | Calm down | /kɑːm daʊn/ | Giữ bình tĩnh |
9 | Sprain the ankle | /spreɪn ðɪ ˈæŋkl/ | Trẹo mắt cá chân |
10 | Get injured | /ɡet ˈɪndʒəd/ | Bị thương |
11 | Get sunburned | /ɡet ˈsʌnbɜːnd/ | Bị cháy nắng |
Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. surprised B. exhausted C. worried D. relieved
2. A. excuse B. excursion C. expensive D. excellent
3. A. fabulous B. accept C. banana D. advice
4. A. trouble B. enough C. although D. rough
5. A. ankle B. knowledge C. kettle D. kangaroo
6. A. dangerous B. language C. geography D. exchange
7. A. truth B. thickness C. Southern D. thousand
8. A. shower B. sugar C. shocked D. serious
9. A. champagne B. children C. cheapest D. champion
10.A. frightened B. ashamed C. depressed D. confused
Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others.
1. A. negative B. delighted C. accident D. family
2. A. suspicious B. intelligent C. ability D. entertainment
3. A. interesting B. beautiful C. description D. luckily
4. A. disaster B. envious C. positive D. injury
5. A. exciting B. arrival C. dangerous D. important
6. A. condition B. typical C. collector D. decision
7. A. charity B. anxious C. emotion D. terrible
8. A. understand B. happiness C. really D. wonderful
9. A. insist B. argue C. behave D. reject
10. A. event D. decide C. fever D. appear
Ex III: Put the following adjectives into categories below.
upset, crossed, excited, anxious, delighted, angry, suspicious, hopeful, happy, worried, lonely, proud, tired, relieved, afraid, isolated, grateful, depressed |
Positive feelings | Negative feelings |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.............
1.2 Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1
Ex1
1B 2D | 3A 4C | 5B 6B | 7C 8B | 9A 10C |
Ex2
1B 2D | 3C 4A | 5C 6B | 7C 8A | 9B 10C |
EX3
Positive feelings | Negative feelings |
crossed, excited, delighted, hopeful, happy, proud, relieved, grateful, | upset, anxious, angry, suspicious, worried, lonely, tired, afraid, isolated, depressed |
EX4
1B 2D | 3C 4C | 5B 6D | 7A 8B |
EX5
1envious 2depressed | 3confused 4surprised | 5frightened 6proud | 7serious 8Ashamed | 9. disappointed 10.surprised |
EX6
/t/ | /d/ | /d/ |
shocked, | surprised confused bored amazed scared frightened ashamed pleased | interested attracted disappointed irritated, exhausted |
EX7
1A 2B | 3C 4A | 5B 6C | 7B 8A | 9D 10A |
EX8
1E 2H | 3B 4A | 5G 6C | 7F 8D |
EX9
1. delighted 2.trouble 3.working 4. embarrassed 5. about | 6. follow 7. shocked 8. lend 9. astonishing 10. frightening |
EX10
1C 2D | 3C 4D | 5A 6B | 7A 8C | 9C 10D |
EX11
1.injury 2. shelter | 3. happy 4. ankle | 5. money 6. unny | 7. advice 8. Relieved | 9.prize 10. pain |
EX12
1. Medicical 2. Bored | 3.Suprised 4. Competition | 5. Important 6. Interesting | 7. operation 8. Embarrassed | 9. disgustful 10. Frightened |
2. Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2
2.1 Bài tập Unit 2 lớp 10 Friends Global
Noun | |||
1 | Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
2 | Cave | /keɪv/ | Hang động |
3 | Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
4 | Desert | /ˈdezət/ | Sa mạc |
5 | Forest | /ˈfɒrɪst/ | Khu rừng |
6 | Shore | /ʃɔː(r)/ | Bờ biển |
7 | Ocean | /ˈəʊʃn/ | Đại dương |
8 | Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
9 | Waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước |
10 | Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
11 | Stream | /striːm/ | Dòng suối |
12 | Venue | /ˈvenjuː/ | Nơi chốn |
13 | Opinion | /əˈpɪnjən/ | Quan điểm |
14 | Captain | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng |
15 | Helmet | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
16 | Dinghy | /ˈdɪŋɡi/ | Xuồng nhỏ |
17 | Life jacket | /laɪf ˈdʒækɪt/ | Áo phao |
18 | Paddle | /ˈpædl/ | Mái chèo |
19 | Rope | /rəʊp/ | Dây thừng |
20 | Rucksack | /ˈrʌksæk/ | Ba lô |
21 | Safety harness | /ˈseɪfti ˈhɑːnɪs/ | Dây đai an toàn |
22 | Pole | /pəʊl/ | Cái sào |
23 | Jet - skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | Mô tô nước |
24 | Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
25 | Mountain biking | /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ | Đi xe đạp trên núi |
26 | Paintballing | /ˈpeɪntbɔːlɪŋ/ | Bắn súng sơn |
27 | Kite surfing | /kaɪt ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt ván trên biển |
28 | Abseiling | /ˈæbseɪlɪŋ/ | Nhảy vách đá |
29 | Orienteering | /ɔːriənˈtɪərɪŋ/ | Đi xuyên quốc gia (sử dụng bản đồ và la bàn) |
30 | Invitation | /ɪnvɪˈteɪʃn/ | Lời mời |
31 | Courage | /ˈkʌrɪdʒ/ | Sự can đảm |
32 | Adventure | /ədˈventʃə(r)/ | Cuộc phiêu lưu |
Verb | |||
1 | Explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | Khám phá |
2 | Form | /fɔːm/ | Hình thành |
3 | Return (to) | /rɪˈtɜːn/ | Quay lại |
4 | Develop | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
5 | Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
6 | Attempt | /əˈtempt/ | Cố gắng, nỗ lực |
7 | Motivate | /ˈməʊtɪveɪt/ | Thúc đẩy, tạo động lực |
8 | Rescue | /ˈreskjuː/ | Cứu hộ |
9 | Accomplish | /əˈkʌmplɪʃ/ | Hoàn thành |
10 | Disappear | /dɪsəˈpɪə(r)/ | Biến mất |
11 | Survive | /səˈvaɪv/ | Sống sót, |
Adjective | |||
1 | Icy | /ˈaɪsi/ | Băng giá |
2 | Narrow | /ˈnærəʊ/ | Hẹp |
3 | Rocky | /ˈrɒki/ | Nhiều đá |
4 | Shallow | /ˈʃæləʊ/ | Nông |
5 | Steep | /stiːp/ | Dốc |
6 | Wide | /waɪd/ | Rộng |
7 | Athletic | /æθˈletɪk/ | Khỏe mạnh |
8 | Brave | /breɪv/ | Can đảm |
9 | Impressive | /ɪmˈpresɪv/ | ấn tượng |
10 | Remote | /rɪˈməʊt/ | Xa xôi |
11 | Risky | /ˈrɪski/ | Liều lĩnh |
12 | Thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | Rùng rợn |
13 | Spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | Hùng vĩ |
14 | Terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ | Kinh khủng |
15 | Unwilling | /ʌnˈwɪlɪŋ/ | Không sẵn sàng |
16 | Wild | /waɪld/ | Hoang dại |
17 | Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Dũng cảm, can đảm |
18 | Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Ngoạn mục |
19 | Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
20 | Disgusting | /dɪsˈɡʌstɪŋ/ | Kinh khủng |
21 | Filthy | /ˈfɪlθi/ | Bẩn thỉu |
22 | Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
23 | Starving | /stɑːv/ | Chết đói |
24 | Enormous | /ɪˈnɔːməs/ | To lớn |
Phrases | |||
1 | Extreme sports | /ɪkˈstriːm ˈspɔːts/ | Các môn thể thao mạo hiểm |
2 | Put on | /pʊt ɒn/ | Mặc, đội |
3 | Put off | /pʊt ɒf/ | Cởi, trút bỏ |
4 | Get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
5 | Get out of | /ɡet aʊt ɒf/ | Thoát ra khỏi |
6 | Outdoor activity | /ˈaʊtdɔː(r) ækˈtɪvəti/ | Hoạt động ngoài trời |
7 | Make decision | /meɪk dɪˈsɪʒn/ | Quyết định |
Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. sports B. owners C. headphones D. stories
2. A. pavement B. teenager C. labour D. traveller
3. A. magazine B. luggage C. arrange D. giant
4. A. crowded B. formed C. expected D. attracted
5. A. describe B. patience C. landscape D. cucumber
6. A. desert B. remember C. believe D. forest
7. A. deep B. steep C. heel D. peer
8. A. shallow B. volcano C. folder D. moment
9. A. typical B. frying C. bicycle D. hungry
10. A. through B. toothache C. together D. North
Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others.
1. A. adventure B. difficult C. accomplish D. develop
2. A. company B. personal C. retirement D. furious
3. A. experience B. exploration C. intelligent D. activity
4. A. theory B. exercise C. different D. achievement
5. A. completed B. carefully C. seventy D. yesterday
6. A. university B. ability C. continuous D. impossible
7. A. marathon B. sentences C. understand D. restaurant
8. A. venue B. remote C. thrilling D. ready
9. A. umbrella B. examine C. together D. continent
10. A. become B. offer C. engine D. silence
Ex III: Match each word with its opposite.
1. deep | a. wide | |
2. bright | b. disgusting | |
3. low | c. smooth | |
4. narrow | d. tiny | |
5. rough | e. shallow | |
6. delicious | f. athletic | |
7. filthy | g. dark | |
8. weak | h. remote | |
9. enormous | i. clean | |
10. near | j. tall |
Ex IV: Say the words out loud and odd one out.
1. A. forest B. cliff C. cinema D. valley
2. A. mountain B. ocean C. river D. pond
3. A. waterfall B. hill C. shore D. stream
4. A. jogging B. rugby C. racket D. basketball
5. A. net B. tennis C. gymnastic D. ice hockey
6. A. behind B. inside C. across D. firstly
7. A. kayaking B. adventure C. kite surfing D. mountain biking
8. A. valley B. cave C. market D. cliff
9. A. courageous B. brave C. hard-working D. disgusting
10. A. fantastic B. terrifying C. filthy D. dirty
Ex V: Put the following words in the correct column.
net, delicious, mountain, spectacular, racket, jogging, wild, ocean, fantastic, filthy, shuttlecock, kayaking, valley, starving, fountain, rocky, enormous, windsurfing, paddle, waterfall, sunbathing, life jacket, thrilling, breathtaking |
Landscape (1) | Adjectives to describe landscapes (2) | Extreme adjectives (3) | Sports equipment (4) | Outdoor activities (5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.........
2.2 Đáp án bài tập Unit 2 lớp 10 Adventure
Ex1
1A 2D | 3A 4B | 5B 6D | 7C 8B | 9D 10B |
Ex2
1B 2C | 3B 4D | 5A 6A | 7C 8B | 9D 10A |
..............
Tải file tài liệu để xem thêm Bài tập Unit 2 lớp 10 Friends Global
............
Tải file tài liệu để xem thêm Bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global