Tiếng Anh 12 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Artificial intelligence - Kết nối tri thức với cuộc sống
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài The world of mass media sách Global success, qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 7 lớp 12: The world of mass media được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 7 lớp 12: The world of mass media - Global Success, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 7 lớp 12: The world of mass media
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accessible (adj) | /əkˈsesəbl/ | có thể tiếp cận được |
account for | /əˈkaʊnt fɔː/ | chiếm (tỉ lệ) |
advert (n) | /ˈædvɜːt/ | quảng cáo |
as opposed to | /æz əˈpəʊzd tuː/ | khác với, đối lập với |
audio (adj) | /ˈɔːdiəʊ/ | bằng/có âm thanh |
bias (n) | /ˈbaɪəs/ | thiên kiến, thiên vị |
broadcast (n, v) | /ˈbrɔːdkɑːst/ | (chương trình) phát sóng |
by contrast | /baɪ ˈkɒntrɑːst/ | ngược lại |
credible (adj) | /ˈkredəbl/ | đáng tin cậy |
digital billboard (np) | /ˈdɪʤɪtl ˈbɪlbɔːd/ | bảng quảng cáo kĩ thuật số |
discount (n) | /ˈdɪskaʊnt/ | sự hạ giá |
distribute (v) | /dɪˈstrɪbjuːt/ | phân phát, phân phối |
fact-check (v) | /ˈfækt tʃek/ | kiểm chứng thông tin |
fake news (n) | /ˌfeɪk ˈnjuːz/ | tin giả, tin bịa đặt |
instant (adj) | /ˈɪnstənt/ | nhanh chóng, ngay lập tức |
interactive (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | có thể tương tác được |
loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə/ | loa phát thanh |
mass media (n) | /ˌmæs ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
meanwhile (adv) | /ˈmiːnwaɪl/ | trong khi đó |
place (v) | /pleɪs/ | đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo) |
presence (n) | /ˈprezns/ | sức thu hút, sức ảnh hưởng |
profit-making (adj) | /ˈprɒfɪt meɪkɪŋ/ | tạo lợi nhuận |
publicity (n) | /pʌbˈlɪsəti/ | sự quan tâm, chú ý của công chúng |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | xác thực |
source (n) | /sɔːs/ | nguồn tin |
spread (v) | /spred/ | lan truyền |
the press (n) | /ðə pres/ | báo chí |
update (v) | /ˌʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
viewer (n) | /ˈvjuːə/ | người xem |