Tiếng Anh 12 Unit 10: Language Soạn Anh 12 trang 60 - Tập 2
Soạn Language Unit 10 lớp 12 Global success là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 12 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 130, 131 bài Lifelong learning được nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Giải Tiếng Anh 12 Unit 10 Language được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời đây cũng là tư liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Giải Language Unit 10 lớp 12 Global success, mời các bạn cùng tải tại đây.
Tiếng Anh 12 Unit 10: Language
Pronunciation
Intonation in questions (revision)
(Ngữ điệu trong câu hỏi (ôn tập))
Bài 1
Listen and repeat. Pay attention to the intonation of the following questions.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi sau.)
Bài 2
Mark the intonation in the following questions using (rising intonation) or (falling intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi sau bằng cách sử dụng (ngữ điệu lên) hoặc (ngữ điệu xuống). Sau đó nghe và kiểm tra. Hãy tập nói chúng theo cặp.)
Audio 77
1. What does lifelong learning mean?
2. Do you have to pay for this online course?
3. Do students prefer online courses or face-to-face classes?
4. This is your book, isn't it? I saw your signature on the first page.
Đáp án:
1. What does lifelong learning mean? ↑
2. Do you have to pay for this online course? ↑
3. Do students prefer online courses ↑ or face-to-face classes?
4. This is your book, isn't it? I saw your signature on the first page. ↓
Vocabulary
(Hành trình học tập suốt đời)
Bài 1
Match the parts of the words to make words and phrases that mean the following.
(Nối các phần của từ để tạo thành từ và cụm từ có nghĩa như sau.)
Đáp án:
1. c 2. d 3. | 4 e 5. b |
Bài 2
Complete the sentences using the words and phrases in 1.
Đáp án:
1. well-rounded
2. adult education
3. night school
4. learning community
5. distance learning
Grammar
Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice
(Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên)
Bài 1
Rewrite the sentences in reported speech, using the correct forms of the verbs in the box.
(Viết lại các câu trong câu tường thuật, sử dụng dạng đúng của động từ trong khung.)
ask | offer | tell | advise |
Đáp án:
1. My mother told me to find more information about the course I wanted to apply.
2. My friend asked me to send him/her the list of available online courses.
3. My brother offered to teach me how to use mobile applications.
4. The head teacher advised me not to waste so much time on social media.
Bài 2
Work in pairs. Talk about what people around you often say to encourage you to learn new things every day. Use reported speech to report their orders, requests, offers, and advice.
(Làm việc theo cặp. Hãy kể về những điều mọi người xung quanh bạn thường nói để khuyến khích bạn học hỏi những điều mới mỗi ngày. Sử dụng lời tường thuật để báo cáo các mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên của họ.)
Example: (Ví dụ)
My parents asked me to read for an hour every day. They also advised me to join the school English club to improve my English. They encouraged me to start a learning journal. They told me to write down my thoughts about what I am studying in the journal.
(Cha mẹ tôi yêu cầu tôi đọc một giờ mỗi ngày. Họ cũng khuyên tôi nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh của trường để cải thiện tiếng Anh của mình. Họ khuyến khích tôi bắt đầu viết nhật ký học tập. Họ bảo tôi hãy viết ra những suy nghĩ của mình về điều tôi đang học vào nhật ký.)