Từ vựng tiếng Anh về tình yêu Từ vựng về tình yêu
Từ vựng về tình yêu là một trong những đề tài không chỉ được nói nhiều trong cuộc sống mà còn được khai thác nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Eballsviet.com sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu.
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu tổng hợp các từ vựng về giai đoạn bắt đầu làm quen, giai đoạn đang yêu và từ vựng thường dùng ở giai đoạn kết thúc. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố ghi nhớ vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.
Từ vựng về tình yêu bằng tiếng Anh
1. Từ vựng về giai đoạn bắt đầu làm quen
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To chat (somebody) up | bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương |
2 | To flirt (with somebody) | tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút |
3 | A flirt | người thích tán tỉnh người khác phái |
4 | A blind date | một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó |
5 | Lonely hearts | những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen. |
2. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn đang yêu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To be smitten with somebody | yêu say đắm |
2 | To fall for somebody | thật sự yêu ai đó |
3 | Adore you | yêu em tha thiết |
4 | Fall madly in love with | yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi |
5 | Desperately in love | rất yêu |
6 | Love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện |
7 | Crazy about you | yêu em đến điên cuồng |
8 | Die for you | sẵn sàng chết vì em |
9 | Love you | yêu em |
10 | Great together | được ở bên nhau thật tuyệt vời |
11 | Love you forever | yêu em mãi mãi |
12 | My sweetheart | người yêu của tôi |
13 | Love you the most | anh yêu em nhất trên đời |
14 | My true love | tình yêu đích thực của tôi |
15 | My one and only | người yêu duy nhất cuả tôi |
16 | The love of my life | tình yêu của cuộc đời tôi |
17 | Can’t live without you | không thể sống thiếu em được |
18 | Love you with all my heart | yêu em bằng cả trái tim |
19 | Love at first sight | tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình |
20 | Hold hands | cầm tay |
21 | Live together | sống cùng nhau |
22 | The love of one’s life | người tình của đời một ai đó |
23 | Love is/ were returned | tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình) |
24 | Make a commitment | hứa hẹn |
25 | Accept one’s proposal | chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn) |
26 | To take the plunge | làm đính hôn/làm đám cưới |
27 | I can hear wedding bells | Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi |
28 | Terms of endearment | những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, sweetheart, love pet, babe/baby, cutey pie, honey, bunny. |
3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu giai đoạn kết thúc
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | They are having a domestic | họ đang cãi nhau |
2 | Have an affair (with someone) | ngoại tình |
3 | Lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu |
4 | They have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng |
5 | (S)he is playing away from home | anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác |
6 | To break up with somebody | chia tay với ai đó |
7 | To split up | chia tay |
8 | To dump somebody | bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước |
9 | Break-up lines | những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt |
4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu thường gặp
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Adultery | ngoại tình |
2 | Arrange/plan a wedding | chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới |
3 | Be/go on honeymoon (with your wife/husband) | đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng) |
4 | Best man | người đàn ông tốt |
5 | Bride | cô dâu |
6 | Call off/cancel/postpone your wedding | hủy/hoãn lễ cưới |
7 | Celebrate your first (wedding) anniversary | ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới |
8 | Church wedding | nhà thờ tổ chức lễ cưới |
9 | Conduct/perform a wedding ceremony | tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình |
10 | Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
11 | Divorced | ly dị |
12 | Exchange rings/wedding vows/marriage vows | trao nhẫn/đọc lời thề |
13 | Fiance | phụ rể |
14 | Fiancee | Phụ dâu |
15 | Get/be engaged/married | đính hôn/kết hôn |
16 | Groom | chú rể |
17 | Have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage | có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc |
18 | Have/enter into an arranged marriage | có một cuộc hôn nhân được sắp đặt |
19 | Husband | chồng |
20 | Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception | mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
21 | Womanizer | lăng nhăng |
22 | Lady’s man | người đàn ông làm mướn |
23 | Lover | người yêu |
24 | Spouse | vợ, chồng |
25 | Wedding dress | áo cưới |
26 | Widow | góa chồng |
27 | Widower | góa vợ |
28 | Wife | vợ |