Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Từ vựng tiếng Anh lớp 6

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ giúp các em ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa.

Đây cũng là cơ hội giúp các em hệ thống lại kiến thức cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp tiếp theo nhé. Ngoài ra các em tham khảo thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục học tiếng Anh. Chúc các em học tốt.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6

UNIT 1: GREETINGS

STTTừ VựngNghĩa
1Hi/ Helloxin chào
2a nametên
3Itôi
4Mycủa tôi
5Am/ is/ are
6NumbersNhững con số
7Zero0
8One1
9Two2
10Three3
11Four4
12Five5
13Six6
14Seven7
15Eight8
16Nine9
17Ten10
18Fine (adj)tốt, khỏe
19Thankscảm ơn
20Miss
21Mrông
22Good morningchào buổi sáng
23Good afternoonchào buổi chiều
24Good eveningchào buổi tối
25Good nightchúc ngủ ngon
26Goodbyetạm biệt
27Childrennhững đứa trẻ
28Eleven11
29Twelve12
30Thirteen13
31Fourteen14
32Fifteen15
33Sixteen16
34Seventeen17
35Eighteen18
36Nineteen19
37Twenty20

UNIT 2: AT SCHOOL

STTTừ VựngNghĩa
1(to) come inđi vào
2(to) sit downngồi xuống
3(to) stand upđứng lên
4(to) open your bookmở sách ra
5(to) close your bookđóng sách lại
6(to) livesống
7(in) a house(trong) căn nhà.
8(on) a treet(trên) con đường.
9(in) a city(ở) thành phố.
10(to) spellđánh vần
11Howbằng cách nào
12Nametên
13a studenthọc sinh
14a schooltrường.
15a teachergiáo viên
16a deskbàn học
17This/ That is my ……………….……………….Đây/ Kia là của tôi
18Is this/ that your ……………?Cái này/ Cái kia là của……………..?
19Yes, it is.Vâng nó là của….
20No, it is’nt.Không, nó không
21a doorcửa cái
22a windowcửa sổ
23a boardtấm bảng
24a waste basketgiỏ rác.
25a school bagcặp đi học.
26a pencilbút chì.
27a penbút mực.
28a rulercây thước
29an erasercục tẩy.
30What is this/ that ?Đây/ Kia là cái gì ?
31It is a/ an ………………..Nó là một ………………..

UNIT 3: AT HOME

STTTừ VựngNghĩa
1Mycủa tôi
2Hiscủa cậu ấy
3Hercủa cô ấy
4Familygia đình
5Fathercha
6Mothermẹ
7Brotheranh, em trai
8Twenty one21
9Thirty30
10Fory40
11Fifty50
12Sixty60
13Seventy70
14Eighty80
15Ninety90
16One hundred100
17a lampđèn
18a bookshelfgiá sách
19a chairghế tựa
20a couchghế sa-lông
21an armchairghế bành
22a tablecái bàn
23a stoolghế đẩu
24peoplengười
25a bookcasetủ sách
26a stereomáy nghe nhạc.
27How manyBao nhiêu.
28an engineerkỹ sư
29a doctorbác sĩ
30a nursey tá.

UNIT 4: BIG OR SMALL

STTTừ VựngNghĩa
1Big (ajd)to, lớn
2Small (ajd)nhỏ
3In the cityở thành phố
4In the countryở miền quê
5And
6a floortầng/ sàn nhà.
7Gradelớp (trình độ)
8a classlớp học.
9(to) get upthức dậy
10(to) get dressedmặc quần áo
11(to) brush your teethđánh răng
12(to) wash your facerửa mặt
13(to) have breakfastăn sáng
14(to) go to schoolđi học
15The timethời gian.
16[ten ] o’clock[10 ] giờ.
17Half past [ten ][10 ] giờ 30.
18(to) be late fortrễ, muộn.
19(to) go homevề nhà
20a couchghế sa-lông
21an armchairghế bành
22a tablecái bàn
23a stoolghế đẩu
24peoplengười
25a bookcasetủ sách
26a stereomáy nghe nhạc.

UNIT 5: THING I DO

STTTừ VựngNghĩa
1(to) do your homeworklàm bài tập về nhà
2Every daymỗi ngày
3(to) play gameschơi trò chơi
4(to) listen to musicnghe nhạc.
5(to) do the houseworklàm việc nhà
6(to) readđọc.
7(to) watch TVxem TV.
8Footballbóng đá
9Sportsthể thao
10(to) take a showertắm vòi sen.
11(to) eatăn
12(to) startbắt đầu
13(to) finishkết thúc
14(to) have lunchăn trưa
15(to) go to bedđi ngủ
16a timetablethời khóa biểu
17Englishtiếng Anh
18Mathtoán
19Literaturevăn
20historykịch sử
21geographyđịa lí
22Mondaythứ hai
23Tuesdaythứ ba
24Wednesdaythứ tư
25Thursdaythứ năm
26Fridaythứ sáu
27Saturdaythứ bảy
28Sundaychủ nhật

UNIT 6: PLACES

STTTừ VựngNghĩa
1a lakecái hồ
2a rivercon sông
3Treescây cối
4Flowersbông hoa
5a rice paddycánh đồng
6a parkcông viên
7a townthị trấn, xã
8a villagelàng, xã
9a citythành phố
10the countrymiền quê/ đất nước
11a storecửa hàng
12a restaurant nhà hàngnhà hàng
13a templeđền, miếu
14a hospitalbệnh viện
15a factorynhà máy
16a museumnhà bảo tàng
17a stadiumsân vận động
18in front ofphía trước
19behindphía sau
20the drugstorehiệu thuốc tây
21the stoystorecửa hàng đồ chơi
22the movie theaterrạp chiếu phim
23the police stationđồn công an
24the bakerylò/ tiệm bánh mì
25Betweenở giữa
26Opositeđối diện

UNIT 7: YOUR HOUSE

STTTừ VựngNghĩa
1a gardenkhu vườn
2a vegetablerau
3a photobức ảnh
4a bankngân hàng
5a clinicphòng khám
6a post officebưu điện
7a suppermarketsiêu thị
8Shopscửa hàng
9Noisyồn ào
10Quietyên lặng
11an aparmentcăn hộ
12a marketchợ
13a zoosở thứ
14paddy field = rice paddycánh đồng lúa
15by bikebằng xe đạp
16walkđi bộ
17by motorbikebằng xe gắn máy
18by busbằng xe buýt
19by carbằng ô tô
20by trainbằng tàu hỏa
21by planebằng máy bay

UNIT 8: OUT AND ABOUT

STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

to play video games

chơi trò chơi video

2

to ride a bike

đi xe đạp

3

to drive

lái xe(ô tô)

4

to wait for someone

chờ, đợi ai đó

5

a policeman

công an, cảnh sát

6

difficul

khó khăn

7

a sign

biển (báo)

8

oneway

đường một chiều

9

to park

đỗ xe

10

turn letf/ right

rẽ trái/ phải

11

go straight

đi thẳng

12

dangerous (adj)

nguy hiểm

13

an accident

tai nạn

14

an intersection

giao lộ

15

to slow down

giảm tốc độ

16

to go fast

đi nhanh, tăng tốc

UNIT 9: THE BODY

STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

arm

cánh tay

2

hand

bàn tay

3

finger

ngón tay

4

body

cơ thể, thân thể

5

parts of the body

các bộ phận của cơ thể

6

chest

ngực

7

head

đầu

8

shoulder

vai

9

leg

chân

10

foot

bàn chân (số ít)

11

feet

bàn chân (số nhiều)

12

toe

ngón chân

13

face

mặt

14

hair

tóc, mái tóc

15

eye

mắt

16

nose

mũi

17

mouth

miệng

18

ear

tai

19

lip

môi

20

tooth

răng (1 cái răng)

21

teeth

răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)

22

actor

diễn viên (nam)

23

singer

ca sĩ

24

colour/ color

màu

25

gymnast

vận động viên thể dục

26

weightlifter

vận động viên cử tạ

27

monster

ác quỷ, quái vật

28

clap

vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)

UNIT 10: STAYING HEALTHY

STTTừ VựngNghĩa
1juicenước cốt
2noodle
3drinkthức uống
4foodthức ăn, lương thực
5bowlcái tô
6glasscốc, cái côc
7fruittrái cây
8appletáo
9bananachuối
10orangecam
11breadbánh mì
12milksữa
13ricecơm, gạo
14carrotcà – rốt
15tomatocà chua
16lettucerau diếp
17beanđậu (hạt nhỏ)
18cabbagecải bắp
19onioncủ hành
20cold drinkthức uống lạnh
21lemonadenước chanh

UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?

STTTừ VựngNghĩa
1storekeeperchủ cửa hàng
2salesgirlcô bán hàng
3bottlechai
4oildầu
5cooking oildầu ăn
6chocolatesô-cô-la
7biscuitbánh quy
8cookiebánh quy
9tinhộp
10barthỏi, thanh
11packetgói nhỏ, hộp nhỏ
12dozenmột tá (= 12 cái)

UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES

STTTừ VựngNghĩa
1pastimetrò tiêu khiển, sự giải trí
2badmintoncầu lông
3table tennisbóng bàn
4pingpongbóng bàn
5aerobicsmôn thể dục nhịp điệu
6timelần
7picniccuộc dã ngoại
8go on a picnicđi dã ngoại
9tenttrại, lều
10kitediều
11diarynhật ký
12fishingcâu cá, đánh cá
13moviephim, điện ảnh
14ropedây thừng, dây chão
15skipnhảy qua, bỏ qua
16go campingđi cắm trại
17wearmặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
18jogchạy đều, chạy bộ

...............

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh

Tiếng Anh từ lớp 6 tập trung khai thác sâu hơn, và mở rộng hơn các khía cạnh của Tiếng Anh cơ bản như: từ vựng thông dụng, ngữ pháp Tiếng Anh, phát âm và trọng âm,….

Chính sự khác biệt này đã làm thay đổi tính chất của việc học tiếng Anh nói chung, và việc học từ vựng tiếng Anh nói riêng, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh lớp 6.

Có 5 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và hiệu quả nhất bao gồm: 

  • Học đúng trình độ
  • Đặt mục tiêu khi học
  • Học từ vựng gắn liền với cảm xúc
  • Dùng từ ngay lập tức
  • Lặp lại từ nhiều lần

Và dù là phương pháp nào đi nữa cũng đều yêu cầu từ người học tính sự chăm chỉ, đầu tư thời gian một cách nghiêm túc.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Lương
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Tìm thêm: Tiếng Anh 6
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm