Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Ngày 10/10/2017, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT về Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Theo đó, thông tư có hiệu lực kể từ ngày 25/11/2017. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải nội dung thông tư tại đây.

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 25/2017/TT-BGDĐT

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017

DANH MỤC

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ


(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.

2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Trình độ Thạc sĩ

Trình độ Tiến sĩ

Mã số

Tên tiếng Việt

Mã số

Tên tiếng Việt

814

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

914

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

81401

Khoa học giáo dục

91401

Khoa học giáo dục

8140101

Giáo dục học

9140101

Giáo dục học

9140102

Lý luận và lịch sử giáo dục

8140110

Lý luận và phương pháp dạy học

9140110

Lý luận và phương pháp dạy học

8140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

9140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

8140114

Quản lý giáo dục

9140114

Quản lý giáo dục

8140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

9140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

8140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

9140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

8140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

9140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

8140118

Giáo dục đặc biệt

9140118

Giáo dục đặc biệt

81490

Khác

91490

Khác

821

Nghệ thuật

921

Nghệ thuật

82101

Mỹ thuật

92101

Mỹ thuật

8210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

9210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

8210102

Mỹ thuật tạo hình

82102

Nghệ thuật trình diễn

92102

Nghệ thuật trình diễn

8210201

Âm nhạc học

9210201

Âm nhạc học

8210202

Nghệ thuật âm nhạc

8210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

9210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

8210222

Nghệ thuật sân khấu

8210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

9210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

8210232

Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình

82104

Mỹ thuật ứng dụng

92104

Mỹ thuật ứng dụng

8210401

Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng

8210402

Thiết kế công nghiệp

8210403

Thiết kế đồ họa

8210404

Thiết kế thời trang

8210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

8210410

Mỹ thuật ứng dụng

82190

Khác

92190

Khác

822

Nhân văn

922

Nhân văn

82201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

92201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

8220102

Ngôn ngữ Việt Nam

9220102

Ngôn ngữ Việt Nam

8220104

Hán Nôm

9220104

Hán Nôm

8220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

9220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

8220120

Lý luận văn học

9220120

Lý luận văn học

8220121

Văn học Việt Nam

9220121

Văn học Việt Nam

8220125

Văn học dân gian

9220125

Văn học dân gian

82202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

92202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

8220201

Ngôn ngữ Anh

9220201

Ngôn ngữ Anh

8220202

Ngôn ngữ Nga

9220202

Ngôn ngữ Nga

8220203

Ngôn ngữ Pháp

9220203

Ngôn ngữ Pháp

8220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

9220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

8220205

Ngôn ngữ Đức

9220205

Ngôn ngữ Đức

8220209

Ngôn ngữ Nhật

9220209

Ngôn ngữ Nhật

8220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

9220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

6022024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

6222024

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

8220242

Văn học nước ngoài

9220242

Văn học nước ngoài

82290

Khác

92290

Khác

8229001

Triết học

9229001

Triết học

9229002

Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử

9229004

Logic học

9229006

Đạo đức học

9229007

Mỹ học

8229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

9229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

8229009

Tôn giáo học

9229009

Tôn giáo học

8229011

Lịch sử thế giới

9229011

Lịch sử thế giới

8229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

9229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

8229013

Lịch sử Việt Nam

9229013

Lịch sử Việt Nam

8229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

9229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm