Phân loại tướng trong Dota Auto Chess
Hiểu rõ về các lớp nhân vật trong Dota Auto Chess giúp bạn làm quen với game nhập vai này tốt hơn và dễ dàng giành chiến thắng khi chơi Dota Auto Chess hơn.
Tuy chỉ là một chế độ chơi mở rộng trong Dota 2, nhưng với tất cả những người đã từng chơi qua tựa game này, họ đều có chung một đánh giá, đó là Dota Auto Chess có sức sống riêng và nó hấp dẫn không hề thua kém phiên bản chính chút nào. Ngoài việc sở hữu một gameplay phức tạp, có độ khó cao, Dota Auto Chess còn gây ấn tượng cho người chơi với hệ thống nhân vật vô cùng đa dạng và có chiều sâu cả về chủng loại lẫn cấp bậc, kỹ năng và sức mạnh.
Các Tộc nhân vật trong Dota Auto Chess
TÌm hiểu về các lớp nhân vật trong Dota Auto Chess
Trong game hành động này có tổng cộng 55 heroes và được chia thành 13 Tộc (Species), 10 Hệ (Class) khác nhau, bao gồm:
TỘC (SPECIES) | HỆ (CLASS) |
Beast | Assassin |
Demon | Demonhunter |
Dragon | Druid |
Dwarf | Hunter |
Element | Knight |
Elf | Mage |
Goblin | Mech |
Human | Shaman |
Naga | Warlock |
Ogre | Warrior |
Orc | |
Troll | |
Undead |
Mỗi Tộc, mỗi Hệ trong Dota Auto Chess đều có những loại quân (hero) riêng và phân chia theo cấp bậc rất khác nhau. Hoặc cũng có thể nói ngược lại, mỗi hero trong game thẻ tướng Dota Auto Chess đều thuộc 2-3 hệ khác nhau và sở hữu kỹ năng riêng biệt.
Mỗi Hero thuộc các Tộc, Hệ này sẽ sở hữu những kỹ năng chiến đấu khác nhau, vô cùng đa dạng và có thể khắc chế đối phương một cách hiệu quả nếu biết cách sử dụng. Tuy nhiên, để sử dụng những kỹ năng này, người chơi cần có những hiểu biết cặn kẽ và nhân vật cũng cần thoả mãn những điều kiện nhất định. Eballsviet.com sẽ có một bài viết riêng giới thiệu về những điều kiện này.
Các hệ nhân vật trong Dota Auto Chess
Để kích hoạt kỹ năng cho một hero bất kỳ, cần tiêu tốn 100 Mana. Mana của mỗi nhân vật đều đến từ việc tấn công đối thủ hoặc bị đối thủ tấn công, mức tăng mana của các nhân vật cũng khác nhau, tuỳ theo từng chủng loại, hệ và cấp của hero đó. Chính từ đặc điểm này mà giá mua mỗi loại quân, cách sử dụng và hiệu quả mang lại sẽ khác nhau, cụ thể như sau:
HỆ (CLASS) | ||||
TÊN | HEROES | TỘC | GIÁ | XẾP LOẠI |
Assassin | Bounty Hunter | Goblin | 1 | B |
Morphling | Element | 2 | B | |
Queen of Pain | Demon | 2 | A | |
Phantom Assassin | Elf | 3 | C | |
Sand King | Beast | 3 | F | |
Slark | Naga | 3 | B | |
Viper | Dragon | 3 | B | |
Templar Assassin | Elf | 4 | S+ | |
Demon Hunter | Anti-Mage | Elf | 1 | A |
Terrorblade | Demon | 3 | S | |
Druid | Enchantress | Beast | 1 | A |
Treant Protector | Elf | 2 | B | |
Furion | Elf | 2 | C | |
Lone Druid | Beast | 4 | S+ | |
Hunter | Drow Ranger | Undead | 1 | F |
Beastmaster | Orc | 2 | S | |
Sniper | Dwarf | 3 | C | |
Windranger | Elf | 3 | A | |
Medusa | Naga | 4 | A | |
Tidehunter | Naga | 5 | S+ | |
Knight | Batrider | Troll | 1 | F |
Chaos Knight | Demon | 2 | A | |
Luna | Elf | 2 | A | |
Abaddon | Undead | 3 | A | |
Omniknight | Human | 3 | B | |
Dragon Knight | Human/Dragon | 4 | S | |
Mage | Ogre Magi | Ogre | 1 | C |
Crystal Maiden | Human | 2 | F | |
Puck | Elf/Dragon | 2 | A | |
Razor | Element | 3 | S+ | |
Lina | Human | 3 | C | |
Light Keeper | Human | 4 | C | |
Lich | Undead | 5 | A | |
Mech | Clockwerk | Goblin | 1 | A |
Tinker | Goblin | 1 | C | |
Timbersaw | Goblin | 2 | S | |
Gyrocopter | Dwarf | 5 | S | |
Techies | Goblin | 5 | S | |
Shaman | Shadow Shaman | Troll | 1 | C |
Disruptor | Orc | 4 | S | |
Warlock | Witch Doctor | Troll | 2 | A |
Venomancer | Beast | 3 | A | |
Shadow Fiend | Demon | 3 | S+ | |
Necrophos | Undead | 4 | S+ | |
Alchemist | Goblin | 4 | S+ | |
Enigma | Element | 5 | S | |
Warrior | Axe | Orc | 1 | F |
Tusk | Beast | 1 | B | |
Tiny | Element | 1 | F | |
Juggernaut | Orc | 2 | B | |
Slardar | Naga | 2 | B | |
Lycan | Human/Beast | 3 | B | |
Doom | Demon | 4 | S | |
Kunkka | Human | 4 | S | |
Troll Warlord | Troll | 4 | A |
Từ bảng này, chúng ta có thể suy ngược mối liên hệ của các Tộc với các hero và Hệ của họ. Một điều mà người chơi cũng cần chú ý, đó là các nhân vật trong Dota Auto Chess được chia thành từng cấp khác nhau từ thấp tới cao là F/C/B/A/S/S+. Việc thắng thua trong khi chơi Dota Auto Chess phụ thuộc chủ yếu vào việc bạn sử dụng các loại quân này ra sao, chính vì vậy, việc tìm hiểu kỹ về những vấn đề này là điều vô cùng cần thiết.