Phụ lục Thông tư 88/2021/TT-BTC Biểu mẫu về chứng từ kế toán của hộ, cá nhân kinh doanh
Mẫu chứng từ kế toán của hộ, cá nhân kinh doanh mới nhất theo quy định hiện nay được ban hành theo Thông tư 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính.
Theo đó, nội dung chứng từ kế toán, việc lập, lưu trữ và ký chứng từ kế toán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh được vận dụng theo quy định tại Điều 16, Điều 18, Điều 19 Luật Kế toán. Và được thực hiện theo hướng dẫn cụ thể tại Phụ lục 1 “Biểu mẫu và phương pháp lập chứng từ kế toán” và Phụ lục 2 “Biểu mẫu và phương pháp ghi sổ kế toán” ban hành kèm theo Thông tư này.ban hành kèm theo Thông tư này. Vậy sau đây là toàn bộ biểu mẫu về chứng từ, sổ kế toán theo Thông tư 88, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Phụ lục Thông tư 88/2021/TT-BTC
Phụ lục 1: Biểu mẫu và phương pháp lập chứng từ kế toán
(Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính)
1. Biểu mẫu chứng từ kế toán
HỘ, CÁ NHÂN KINH DOANH:....... Địa chỉ:…………................................. | Mẫu số 01 – TT (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU THU Ngày .......tháng .......năm ...... | Quyển số:............ Số:........................... |
Họ và tên người nộp tiền:............................................................................................
Địa chỉ:........................................................................................................................
Lý do nộp:....................................................................................................................
Số tiền:...............................(Viết bằng chữ):...............................................................
...................................................................................................................................
Kèm theo:.....................................................................Chứng từ gốc:
| Ngày .....tháng .....năm ...... | ||
Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên, đóng dấu) | Người lập biểu (Ký, họ tên)
| Người nộp tiền (Ký, họ tên) | Thủ quỹ (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):.............................................................................
HỘ, CÁ NHÂN KINH DOANH:... Địa chỉ:............................................ | Mẫu số 02 – TT (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU CHI Ngày .....tháng .....năm ....... | Quyển số:.......... Số :..................... |
Họ và tên người nhận tiền:................................................................................
Địa chỉ:................................................................................................................
Lý do chi:............................................................................................................
Số tiền:........................................(Viết bằng chữ):..............................................
.............................................................................................................................
Kèm theo .............................................................. Chứng từ gốc:
| Ngày .....tháng .....năm ...... | ||
Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên, đóng dấu) | Người lập biểu (Ký, họ tên)
| Thủ quỹ (Ký, họ tên) | Người nhận tiền (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :............................................................................
HỘ, CÁ NHÂN KINH DOANH:... Địa chỉ:............................................ | Mẫu số 03-VT (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày....tháng....năm .......
Số:....................................
- Họ và tên người giao hàng: ............................................................................
- Theo ............ số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ......................
Địa điểm nhập kho: .................................................................................
STT | Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá | Mã số | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
Theo chứng từ | Thực nhập | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Cộng | x | x | x | x | x |
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):..................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:....................................................................
Ngày .... tháng ....năm... | |||||
Người giao hàng (Ký, họ tên) | Thủ kho (Ký, họ tên) | Người lập biểu (Ký, họ tên) | Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên) |
Địa chỉ:............................................. | Mẫu số 04 - VT (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày.....tháng.....năm ......
Số:....................................
- Họ và tên người nhận hàng: ................ Địa chỉ (bộ phận).....................
- Lý do xuất kho: ......................................................................................
- Địa điểm xuất kho: ................................................................................
STT | Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá | Mã số | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn Giá | Thành tiền | |
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Cộng | x | x | x | x | x |
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):.................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:....................................................................
Ngày .... tháng ....năm... | |||||
Người nhận hàng (Ký, họ tên) | Thủ kho (Ký, họ tên) | Người lập biểu (Ký, họ tên) | Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên) |
.................
Phụ lục 2: Biểu mẫu và phương pháp ghi sổ kế toán
1- Biểu mẫu sổ kế toán
HỘ, CÁ NHÂN KINH DOANH:...... Địa chỉ:............................................... | Mẫu số S1-HKD (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
SỔ CHI TIẾT DOANH THU BÁN HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
Tên địa điểm kinh doanh: ......................
Năm:..........................
Ngày, tháng ghi sổ | Chứng từ | Diễn giải | Doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ chia theo danh mục ngành nghề | Ghi chú | |||||||||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Phân phối, cung cấp hàng hóa | Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu | Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu | Hoạt động kinh doanh khác | ||||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | .... | 4 | 5 | ... | 7 | 8 | ... | 10 | ... | 12 |
Tổng cộng |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ..
Người lập biểu (Ký, họ tên) | Ngày … tháng … năm … Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên, đóng dấu) |
HỘ, CÁ NHÂN KINH DOANH:..... Địa chỉ:............................................... | Mẫu số S2-HKD (Ban hành kèm theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC ngày 11/10/2021 của Bộ Tài chính) |
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: ....................
Năm ……
Chứng từ | Diễn giải | Đơn vị tính | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | Ghi chú | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| Số dư đầu kỳ | ||||||||||
| |||||||||||
| Cộng phát sinh trong kỳ | X | X | ||||||||
| Số dư cuối kỳ | X | X | X | X |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người lập biểu (Ký, họ tên) | Ngày … tháng … năm … Người đại diện hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh (Ký, họ tên, đóng dấu) |
...................
Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết Thông tư