Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 12 Bright KHGD Tiếng Anh 12 (Phụ lục I, II, III Công văn 5512)
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 12 Bright năm 2024 - 2025 bao gồm phụ lục I, II, III theo Công văn 5512, giúp thầy cô tham khảo xây dựng KHGD dễ dàng hơn.
Kế hoạch giáo dục Tiếng Anh 12 Bright bao gồm phân phối chương trình các hoạt động của học sinh và giáo viên trong quá trình dạy học một tiết học, bài học, chủ đề nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh được kiến thức và đạt được các năng lực, phẩm chất cần thiết. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 Bright.
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 12 Bright
Phụ lục I Tiếng Anh 12 Bright
Phụ lục I: KHUNG KẾ HOẠCH DẠY HỌC
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG …………………… | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC
MÔN HỌC: TIẾNG ANH, LỚP 12, SÁCH BRIGHT
Năm học: 2024 - 2025
I. Đặc điểm tình hình
1. Số lớp: 2; Số học sinh: 82; Số học sinh học chuyên đề lựa chọn (nếu có): Không
2. Tình hình đội ngũ: Số giáo viên: 04; Trình độ đào tạo: Cao đẳng: 0; Đại học: 04; Trên đại học: 0.
Mức đạt chuẩn nghề nghiệp: Tốt: 04; Khá: 0; Đạt: 0; Chưa đạt: 0
3. Thiết bị dạy học: (Trình bày cụ thể các thiết bị dạy học có thể sử dụng để tổ chức dạy học môn học/hoạt động giáo dục)
STT | Thiết bị dạy học | Số lượng | Các bài thí nghiệm/thực hành | Ghi chú |
1 | Loa Bluetooth | 02 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
2 | Máy chiếu | 02 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
3 | Giấy A4 | 01 gam | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
4 | Giấy A3 | 01 gam | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
5 | Bút dạ | 10 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
6 | Nam châm | 20 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
7 | Máy tính kết nối Internet/Laptop | 02 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 | |
8 | Máy trợ giảng | 01 cái | Từ Unit Hello đến Unit 6 |
4. Phòng học bộ môn/phòng thí nghiệm/phòng đa năng/sân chơi, bãi tập(Trình bày cụ thể các phòng thí nghiệm/phòng bộ môn/phòng đa năng/sân chơi/bãi tập có thể sử dụng để tổ chức dạy học môn học/hoạt động giáo dục)
STT | Tên phòng | Số lượng | Phạm vi và nội dung sử dụng | Ghi chú |
1 | Phòng lab | 01 | Học sinh các khối, có 45 máy, tối đa 48 học sinh / lớp |
II. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình (LỚP 12)
- Học kỳ 1: 18 tuần
Tuần | Tiết | Bài | Số tiết | Yêu cầu cần đạt (After the lesson, Ss will be able to) |
1 | 1 | Unit Hello, Lesson 1 – Class Welcome, Ôn tập Vocab. & Gram. (Ex. 1-5), Trang 6 | 1 | • revise/practise vocabulary for family qualities, family complaints, geographical features, cultural attractions. |
2 | Unit Hello, Lesson 2 – Ôn tập Gram. (Ex. 6-9) & Vocab (Ex. 1-3) Trang 7,8 | 1 | • revise and practise the Present Simple and the Present Continuous; linking verbs and stative verbs; articles (a, an, the, zero). • revise/practise vocabulary relating to ecosystems/effects of global warming. | |
3 | Unit Hello, Lesson 3 – Ôn tập Vocab (Ex. 4-5) & Gram. (Ex. 6-8) Trang 8-9 | 1 | • revise/practise vocabulary for World Heritage sites/Landmarks & materials. • revise/practise paired conjunctions; cleft sentences; and compound nouns. | |
2 | 4 | Unit Hello, Lesson 4 – Ôn tập Vocab.(Ex. 1-5) & Gram. (Ex. 7-9) Trang 10-11 | 1 | • revise vocabulary relating to cities in the future/future predictions, global problems, and global problems and social issues. • revise/practise future predictions (will/ be going to/ may/ might/ be likely that) & adverbs of certainty, and gerunds (-ing form). |
5 | Unit Hello, Lesson 5 – Ôn tập Grammar (Ex. 10) & Vocabulary (Ex. 1-6), Trang 11-12 | 1 | • revise/practise question tags. • revise vocabulary for healthy-living activities / lifestyle tips; healthy lifestyle habits; health problems; health symptoms & advice. | |
6 | Unit Hello, Lesson 6 – Ôn tập Grammar (Ex. 7-10) & Have a successful, Adventurous and Fun Year, Trang 13-14 | 1 | • revise/practise participial phrases / to-infinitive clauses; perfect gerunds / perfect participles; modals (must/ have to/ should/ ought to/ had better). • set their goals for the new academic year. | |
3 | 7 | Unit 1, Unit opener, Trang 15 | 1 | • learn some vocabulary relating to life experiences. • learn and practise the pronunciation of /əʊ/ and /aʊ/. • listen for specific information. • talk about life experiences. |
8 | Unit 1, Lesson 1a – Reading, Trang 16 | 1 | · read for main idea and specific information (multiple choice). | |
9 | Unit 1, Lesson 1a – Vocabulary & Value, Trang 17 | 1 | · learn new words about feelings. · talk about life achievements. · value our life experiences. | |
4 | 10 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar, Trang 18 | 1 | • revise and practise the Past Simple and the Past Continuous. |
11 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar, Trang 19 | 1 | • revise and practise the Past Perfect. | |
12 | Unit 1, Lesson 1c – Listening, Trang 20 | 1 | • listen for specific information (sentence completion) • learn phrasal verbs with make. | |
5 | 13 | Unit 1, Lesson 1d – Speaking, Trang 21 | 1 | • learn vocabulary relating to life achievements. • talk about life achievements. • practise role-playing. |
14 | Unit 1, Lesson 1e – Writing, Trang 22 | 1 | • read for specific information; identify the outline of a story. • practise the useful language. • write a life story. | |
15 | Unit 2, Unit opener, Trang 23 | 1 | • learn some vocabulary relating to occupations. • learn and practise the word stress. • listen for key information. • talk about jobs. | |
6 | 16 | Unit 2, Lesson 2a – Reading, Trang 24 | 1 | • read for specific information (sentence completion). • read for specific information (T/F/ DS). • practise new vocabulary; to talk about your dream job. |
17 | Unit 2, Lesson 2a – Vocabulary & Value, Trang 25 | 1 | • learn new words about job qualities & skills. • talk about job qualities and skills. • discuss job aspects. | |
18 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar, Trang 26 | 1 | • revise and practise the Present Perfect. | |
7 | 19 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar, Trang 27 | 1 | • review and practise the Past Simple, the Past Continuous, Present perfect and the Past Perfect. |
20 | Unit 2, Lesson 2c – Listening, Trang 28 | 1 | • listen for specific information (multiple choice, gap filling). • learn phrasal verbs with put. | |
21 | Unit 2, Lesson 2d – Speaking, Trang 29 | 1 | • learn vocabulary relating to graduation and career. • talk about a job. • listen and read for gist. | |
8 | 22 | Unit 2, Lesson 2e – Writing, Trang 30 | 1 | • read for gist, content, and structure. • practise formal language. • write a letter of application. |
23 | Culture Corner A, Trang 31 | 1 | • read for cohesion and coherence (missing sentences). • listen/watch for confirmation. • present a life story of an inspirational person from Vietnam. | |
24 | CLIL A, Trang 32 | 1 | • read for gist (matching headings). • listen/watch for confirmation. • know what a CV is and create one. | |
9 | 25 | Progress Check (Units 1-2), Trang 33 | 1 | • revise the words learnt in Units 1-2. • revise the grammar points learnt in Units 1-2. |
26 | Progress Check (Units 1-2), Trang 34 | 1 | • read a text about an athlete. • listen to a job interview. • write a job application letter. | |
27 | · Ôn tập kiểm tra giữa học kì I/ Grammar Bank section (Ex. Units Hello- Unit 2) · Kiểm tra giữa học kì I · Sửa bài kiểm tra giữa học kì I | 4 | To help Ss deal with tests and learn skills to cope with it | |
10 | 28 | To check Ss’ acquisition and language abililty | ||
29 | ||||
30 | ||||
11 | 31 | Unit 3, Unit opener, Trang 35 | 1 | · learn some vocabulary relating to types of media; · review vowel pronunciation; · listen for key information; · talk about types of media. |
32 | Unit 3, Lesson 3a – Reading, Trang 36 | 1 | · read for gist, to read & listen for cohesion & coherence (multiple choice cloze); · read for author’s purpose, to discuss how the media has changed over time; | |
33 | Unit 3, Lesson 3a – Vocabulary & Value, Trang 37 | 1 | · present/practise vocabulary relating to media habits; · talk about media habits, · talk about the press, to discuss how the Internet has changed the way we stay up to date on current news, to discuss value news media. | |
12 | 34 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar, Trang 38 | 1 | · Revise and practise relative clauses, the relative pronoun which refers to a whole sentence. |
35 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar, Trang 39 | 1 | · Revise and practise double comparatives | |
36 | Unit 3, Lesson 3c – Listening, Trang 40 | 1 | · listen for specific information (table completion) · listen for key information (multiple matching), · learn phrasal verbs with run | |
13 | 37 | Unit 3, Lesson 3d – Speaking, Trang 41 | 1 | · present/practise vocabulary relating to real vs. false news, · talk about false news, · role-play a dialogue narrating/reacting to the news, · present/practise the pronunciation of words with no stress. |
38 | Unit 3, Lesson 3e – Writing, Trang 42 | 1 | · read for gist, content, and structure. · practise the formal language. · write a report (based on a pie chart) | |
39 | Unit 4, Unit opener, Trang 43 | 1 | • learn some vocabulary relating to special occasions. • learn and practise consonant sounds. • listen for key information. • talk about special occasions. | |
14 | 40 | Unit 4, Lesson 4a – Reading, Trang 44 | 1 | • read for specific information. • practise new vocabulary; talk about celebrations. |
41 | Unit 4, Lesson 4a – Vocabulary & Value, Trang 45 | 1 | · learn new words about celebrations and customs. · talk about celebrations and customs. | |
42 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar, Trang 46 | 1 | • revise and practise the Adverbial clauses. | |
15 | 43 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar, Trang 47 | 1 | · learn and practise Adverbial clauses (of Comparison, Manner, and Time). |
44 | Unit 4, Lesson 4c – Listening, Trang 48 | 1 | • listen for specific information (multiple choice, gap filling, labelling). • learn phrasal verbs with go in for & go along with. | |
45 | Unit 4, Lesson 4d – Speaking, Trang 49 | 1 | · learn vocabulary relating to preserving cultural identity. · talk about preserve cultural identity. · listen and read for gist. | |
16 | 46 | Unit 4, Lesson 4e – Writing, Trang 50 | 1 | • read for gist, content, and structure. • practise using descriptive words. • write a leaflet. |
47 | Culture Corner B | Trang 51 | • talk about festivals using the vocabulary: embrace, structure, figure, procession, sacred, offering. • practise reading for specific information. | |
48 | CLIL B | Trang 52 | • talk about festivals using the vocabulary: responsible, digital citizen, sensible, privacy, scam, encounter, cyber. • practise reading for specific information. | |
17 | 49 | Progress Check (Units 3-4) | Trang 53 | • to review and practise vocabulary in unit 4. • consolidate and practise grammar points: Adverbial Clauses • practise pronunciation. |
50 | Progress Check (Units 3-4) | Trang 54 | • listen to a dialogue about habits. • read a text about celebrations. • write a leaflet about a festival. | |
51 | · Ôn tập kiểm tra cuối học kì I/Gramar Bank section (Ex. Units 3-4) · Kiểm tra cuối học kì I · Sửa bài kiểm tra cuối học kì I | Trang 55 & 56 | To help Ss deal with tests and learn skills to cope with it | |
18 | 52 | To check Ss’ acquisition and language abililty | ||
53 | To review the knowledge of Grammar and Vocab of the whole semester | |||
54 |
- Học kỳ 2: 17 tuần
Tuần | Tiết | Tên bài/ Chủ đề | Số tiết | Yêu cầu cần đạt |
19 | 55 | Unit 5, Unit opener, Trang 57 | 1 | • learn some vocabulary relating to growing cities. • review the vowels. • listen for key information. • talk about factors of growing cities. |
56 | Unit 5, Lesson 5a – Reading, Trang 58 | 1 | • read for gist. • read for key information (summary completion). • read for specific information (answering questions). • discuss why people move to urban areas. | |
57 | Unit 5, Lesson 5a – Vocabulary & Value, Trang 59 | 1 | • learn new vocabulary about rural-urban migration. • describe the photos about rural-urban migration. • talk about your preference for living in a rural/ urban area. | |
20 | 58 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar, Trang 60 | 1 | • learn about Verbs with prepositions. |
59 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar, Trang 61 | 1 | • learn and practise causative forms with have and get | |
60 | Unit 5, Lesson 5c – Listening, Trang 62 | 1 | • listen for specific information (short answer questions, True/False statements). • learn phrasal verbs with come. | |
21 | 61 | Unit 5, Lesson 5d – Speaking, Trang 63 | 1 | • learn vocabulary relating to urbanisation • talk about the benefits and drawbacks of urbanisation • role-play a dialogue agreeing/ disagreeing/ expressing doubt • present and practise the word stress |
62 | Unit 5, Lesson 5e – Writing, Trang 64 | 1 | • read for gist, specific information, and structure. • practise the language showing advantages and disadvantages. • write an advantage and disadvantage essay. | |
63 | Unit 6, Unit opener, Trang 65 | 1 | • learn some vocabulary relating to green energy sources. • review vowel pronunciation. • listen for key information. • talk about green energy sources. | |
22 | 64 | Unit 6, Lesson 6a – Reading, Trang 66 | 1 | • read for specific information (multiple choice – multiple matching). • practise new vocabulary; • talk about renewable energy sources. |
65 | Unit 6, Lesson 6a – Vocabulary & Value, Trang 67 | 1 | • learn new words about renewable energy benefits. • talk about renewable energy benefits. • discuss valuing green energy. | |
66 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar, Trang 68 | 1 | • revise and practise conditional types 1 and 2. | |
23 | 67 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar, Trang 69 | 1 | · review and practise conditional type 3. |
68 | Unit 6, Lesson 6c – Listening, Trang 70 | 1 | • listen for specific information (multiple choice, text completion). • learn phrasal verbs with drop. | |
69 | Unit 6, Lesson 6d – Speaking, Trang 71 | 1 | • learn vocabulary relating to environmental problems & solutions. • talk about environmental problems & solutions. • listen and read for gist. | |
24 | 70 | Unit 6, Lesson 6e – Writing, Trang 72 | 1 | • read for gist, content, and structure. • practise formal language. • write an essay suggesting solutions to a problem. |
71 | Culture Corner C, Trang 73 | 1 | • listen and read for gist. • read for specific information (multiple choice). • prepare a presentation about an organisation that supports green growth in Vietnam. | |
72 | CLIL C, Trang 74 | 1 | • listen and read for gist. • read for specific information (multiple choice cloze text). • have a class debate on the positive and negative effects of counter-urbanization. | |
25 | 73 | Progress Check (Units 5-6), Trang 75 | 1 | • test/consolidate vocabulary and grammar learnt throughout the unit. • practise everyday English. |
74 | Progress Check (Units 5-6), Trang 76 | 1 | • listen/read for specific information. • write an essay suggesting solutions to a problem. | |
75 | Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units 5-6) | 1 | To help Ss deal with tests and learn skills to cope with it | |
26 | 76 | · Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units 5-6) · Kiểm tra giữa học kì II · Sửa bài kiểm tra giữa học kì II | To check Ss’ acquisition and language abililty | |
77 | ||||
78 | To help Ss check and correct mistakes | |||
27 | 79 | Unit 7, Unit opener, Trang 77 | 1 | • learn some vocabulary relating to AI-powered robots. • review and practise consonant sounds. • listen for key information. • talk about AI-powered robots. |
80 | Unit 7, Lesson 7a – Reading, Trang 78 | 1 | • read for specific information. • practise new vocabulary; talk about artificial intelligence. | |
81 | Unit 7, Lesson 7a – Vocabulary & Value, Trang 79 | 1 | · learn new words about AI apps. · talk about AI apps | |
28 | 82 | Unit 7, Lesson 7b – Grammar, Trang 80 | 1 | · learn how to use Reported Speech (statements & questions). |
83 | Unit 7, Lesson 7b – Grammar, Trang 81 | 1 | • learn and practise Reported speech (orders, offers, advice, suggestions...). | |
84 | Unit 7, Lesson 7c – Listening, Trang 82 | 1 | • listen for specific information (multiple matching & summary completion). • learn phrasal verbs with keep off & keep back. | |
29 | 85 | Unit 7, Lesson 7d – Speaking, Trang 83 | 1 | • learn vocabulary relating to AI gadgets. • talk about using AI gadgets. • listen and read for gist. |
86 | Unit 7, Lesson 7e – Writing, Trang 84 | 1 | • read for gist, content, and structure. • practise using descriptive words. • write a product review. | |
87 | Unit 8, Unit opener, Trang 85 | 1 | • present and practise vocabulary relating to lifelong learning activities • learn and practise word stress • listen for key information • talk about lifelong learning activities | |
30 | 88 | Unit 8, Lesson 8a – Reading, Trang 86 | 1 | • listen & read for gist, to read for key information (sentence completion) • read for specific information (sentence correction) • present and practise vocabulary for learning skills, lifelong learning habits • talk about lifelong learning. |
89 | Unit 8, Lesson 8a – Vocabulary & Value, Trang 87 | 1 | • learn new words about Learning skills & Lifelong learning habits • talk about Learning skills & Lifelong learning habits • discuss valuing lifelong learning | |
90 | Unit 8, Lesson 8b – Grammar, Trang 88 | 1 | • learn and practise phrasal verbs | |
31 | 91 | Unit 8, Lesson 8b – Grammar, Trang 89 | 1 | • learn and practise simple/ compound/ complex sentences. |
92 | Unit 8, Lesson 8c – Listening, Trang 90 | 1 | • listen for specific information (list selection, multiple choice) • learn phrasal verbs with look | |
93 | Unit 8, Lesson 8d – Speaking, Trang 91 | 1 | • present/practise vocabulary relating to the pros and cons of learning methods • role-play a dialogue giving opinions • present and practise homophones | |
32 | 94 | Unit 8, Lesson 8e – Writing, Trang 92 | 1 | • read for gist, content, and structure. • practise the formal language. • write an opinion essay |
95 | Culture Corner D, Trang 93 | • listen & read for gist • read for specific information (multiple choice) • give a presentation on advances that have been used in other sectors in Vietnam. | ||
96 | CLIL D, Trang 94 | • listen & read for gist • read for specific information • give a presentation on one famous lifelong learner in Vietnam | ||
33 | 97 | Progress Check (Units 7-8), Trang 95 | • test/consolidate vocabulary and grammar learnt throughout the unit • practise everyday English. | |
98 | Progress Check (Units 7-8), Trang 96 | • listen for specific information • read for specific information • write a product review | ||
99 | Dự trữ / Trình bày dự án | To help Ss consolidate and improve English and presentation skills | ||
34 | 100 | Dự trữ / Trình bày dự án | To help Ss consolidate and improve English and presentation skills | |
101 |
· Ôn tập cuối học kì II / Grammar Bank section (Ex. Units 7–8) · Kiểm tra cuối học kì II · Sửa bài kiểm tra cuối học kì II · Tổng kết học kì II | Trang 97 | To help Ss deal with tests and learn skills to cope with it | |
102 |
Trang 98 | To check Ss’ acquisition and language abililty | ||
35 | 103 | To review the knowledge of Grammar and Vocab of the whole semester | ||
104 | ||||
105 |
2. Kiểm tra, đánh giá định kỳ
Bài kiểm tra, đánh giá | Thời gian | Thời điểm | Yêu cầu cần đạt | Hình thức |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ I | 03 tiết | Tuần 9+10 | - Vocab: Life stories, The World of Work - Pronunciation: Stress in 2 syllable words Sounds: /əʊ/ and /aʊ/ - Grammar: + Past Simple vs Past continuous + Present Perfect - Phrasal verbs - Reading comprehension - Writing: a job application letter | Trên giấy, phiếu trả lời trắc nghiệm |
Ôn tập + Kiểm tra cuối Học kỳ 1 | 03 tiết | Tuần 18 | - Vocab: Life stories, The World of Work, The mass media, cultural diversity - Pronunciation: Stress in 2 syllable words Sounds: vowels - Grammar: + Past Simple vs Past continuous + Present Perfect + Relative Clauses + Double comparatives - Phrasal verbs - Reading comprehension - Writing: a pie chart report | Trên giấy, phiếu trả lời trắc nghiệm |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ II | 03 tiết | Tuần 26 + 27 | - Vocab: urbanization, The Green Environment - Pronunciation: Stress with endings – ion, ity, ology, ic and ial Sounds: /əʊ/ and /aʊ/, consonant - Grammar: + Conditional sentences + causuative verbs with “have” and “get” - Reading comprehension - Writing: suggesting solutions to a problem | Trên giấy, phiếu trả lời trắc nghiệm |
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ II | 05 tiết | Tuần 34 + 35 | - Vocab: urbanization, The Green Environment - Pronunciation: Stress with endings – ion, ity, ology, ic and ial Sounds: /əʊ/ and /aʊ/, consonant - Grammar: + Conditional sentences + Reported Speech + Phrasal verbs - Reading comprehension - Writing: an opinion essay | Trên giấy, phiếu trả lời trắc nghiệm |
III. Các nội dung khác (nếu có): Không
| ......, ngày …… tháng … năm 2024 |
TỔ TRƯỞNG
| HIỆU TRƯỞNG |
Phụ lục II Tiếng Anh 12 Bright
Phụ lục II
KHUNG KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG …………………… | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC MÔN TIẾNG ANH 12
(Năm học 2024 - 2025)
Khối lớp: 12; Số học sinh: 82
STT | Chủ đề (1) | Yêu cầu cần đạt (2) | Số tiết (3) | Thời điểm (4) | Địa điểm (5) | Chủ trì (6) | Phối hợp (7) | Điều kiện thực hiện (8) | ||
1 | Life Stories | Học sinh có thể kể về một tấm gương vượt khó điển hình và có sự thành công mà các bạn ngưỡng mộ, từ đó rút ra bài học cho bản thân | 1 | Tuần 8 | Lớp học / Phòng lab | GV Tiếng Anh | GV GDCD, TNHN | Hình ảnh, PP, video,… | ||
2 | The Mass Media | Hs trình bày được những ưu điểm và hạn chế khi phải tiếp xúc với phương tiện thông tin đại chúng, đề xuất giải pháp sử dụng cân bằng và hợp lý các phương tiện trên | 1 | Tuần 15,16 | - Phòng thực hành | GV Tiếng Anh | GV GDCD | SGK, giấy A0, Máy chiếu, hình ảnh ppt, video clip, quảng cáo, vở viết, biểu đồ,… | ||
3 | The Green Environment | Học sinh báo cáo được thực trạng ô nhiễm môi trường ở địa phương, nguyên nhân và giải pháp | 1 | Tuần 29 | - Tham quan thực tế tại địa phương, quay phim, ghi hình | GV Tiếng Anh | GVBM Sinh học, TNHN | Điện thoại di động hoặc máy quay có độ phân gải 2080 px trở lên TV, máy chiếu, loa ( Trình bày) | ||
4 | Lifelong Learning | Học sinh trình bày được quan điểm cá nhân về một số kỹ năng, thói quen học tập và bảo vệ luận điểm mình lựa chọn ( pros and cons) | 1 | Tuần 33 | - Phòng thực hành | GV Tiếng Anh | GV Ngữ văn | SGK, giấy A0, Máy chiếu, hình ảnh ppt, video clip, báo chí, vở viết, |
| ......, ngày …… tháng … năm 2024 |
TỔ TRƯỞNG
| HIỆU TRƯỞNG |
Phụ lục III Tiếng Anh 12 Bright
Phụ lục III: KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG …………………… | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC: TIẾNG ANH LỚP 12
Năm học 2024 - 2025
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
HỌC KÌ I | ||||||
STT | Bài học | Số tiết | Thời điểm | Thiết bị dạy học | Địa điểm dạy học | |
1 | Welcome back | Unit Hello, Lesson 1 – Class Welcome, Ôn tập Vocab. & Gram. (Ex. 1-5), Trang 6 | 06 | Tuần 1 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
2 | Unit Hello, Lesson 2 – Ôn tập Gram. (Ex. 6-9) & Vocab (Ex. 1-3) Trang 7,8 | |||||
3 | Unit Hello, Lesson 3 – Ôn tập Vocab (Ex. 4-5) & Gram. (Ex. 6-8) Trang 8-9 | |||||
4 | Unit Hello, Lesson 4 – Ôn tập Vocab.(Ex. 1-5) & Gram. (Ex. 7-9) Trang 10-11 | Tuần 2 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
5 | Unit Hello, Lesson 5 – Ôn tập Grammar (Ex. 10) & Vocabulary (Ex. 1-6), Trang 11-12 | |||||
6 | Unit Hello, Lesson 6 – Ôn tập Grammar (Ex. 7-10) & Have a successful, Adventurous and Fun Year, Trang 13-14 | |||||
7 | Unit 1: Life Stories | Unit 1, Unit opener, Trang 15 | 08 | Tuần 3 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
8 | Unit 1, Lesson 1a – Reading, Trang 16 | |||||
9 | Unit 1, Lesson 1a – Vocabulary & Value, Trang 17 | |||||
10 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar, Trang 18 | Tuần 4 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
11 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar, Trang 19 | |||||
12 | Unit 1, Lesson 1c – Listening, Trang 20 | |||||
13 | Unit 1, Lesson 1d – Speaking, Trang 21 | Tuần 5 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
14 | Unit 1, Lesson 1e – Writing, Trang 22 | |||||
15 | Unit 2: The World of Work | Unit 2, Unit opener, Trang 23 | 08 | |||
16 | Unit 2, Lesson 2a – Reading, Trang 24 | Tuần 6 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
17 | Unit 2, Lesson 2a – Vocabulary & Value, Trang 25 | |||||
18 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar, Trang 26 | |||||
19 | Tuần 7 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | |||
20 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar, Trang 27 | |||||
21 | Unit 2, Lesson 2c – Listening, Trang 28 | |||||
22 | Unit 2, Lesson 2d – Speaking, Trang 29 | Tuần 8 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
23 | Unit 2, Lesson 2e – Writing, Trang 30 | |||||
24 | Project | Culture Corner A, Trang 31 | 02 | |||
25 | CLIL A, Trang 32 | Tuần 9 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
26 | Review | Progress Check (Units 1-2), Trang 33 | 02 | |||
27 | Progress Check (Units 1-2), Trang 34 | |||||
28 | Ôn tập và kiểm tra giữa Kỳ I | Ôn tập kiểm tra giữa học kì I/ Grammar Bank section (Ex. Units Hello- Unit 2) | 03 | Tuần 10 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
29 | Kiểm tra giữa học kì I | |||||
30 | Sửa bài kiểm tra giữa học kì I | |||||
31 | Unit 3: The Mass Media | Unit 3, Unit opener, Trang 35 | 08 | Tuần 11 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
32 | Unit 3, Lesson 3a – Reading, Trang 36 | |||||
33 | Unit 3, Lesson 3a – Vocabulary & Value, Trang 37 | |||||
34 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar, Trang 38 | Tuần 12 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
35 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar, Trang 39 | |||||
36 | Unit 3, Lesson 3c – Listening, Trang 40 | |||||
37 | Unit 3, Lesson 3d – Speaking, Trang 41 | Tuần 13 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
38 | Unit 3, Lesson 3e – Writing, Trang 42 | |||||
39 | Unit 4: Cultural Diversity | Unit 4, Unit opener, Trang 43 | 08 | |||
40 | Unit 4, Lesson 4a – Reading, Trang 44 | Tuần 14 | ||||
41 | Unit 4, Lesson 4a – Vocabulary & Value, Trang 45 | |||||
42 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar, Trang 46 | |||||
43 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar, Trang 47 | Tuần 15 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
44 | Unit 4, Lesson 4c – Listening, Trang 48 | |||||
45 | Unit 4, Lesson 4d – Speaking, Trang 49 | |||||
46 | Unit 4, Lesson 4e – Writing, Trang 50 | Tuần 16 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
47 | Project | Culture Corner B | ||||
48 | CLIL B | |||||
49 | Review | Progress Check (Units 3-4) | Tuần 17 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | |
50 | Progress Check (Units 3-4) | |||||
51 | Ôn tập và kiểm tra | Ôn tập kiểm tra cuối học kì I/Gramar Bank section (Ex. Units 3-4) | ||||
52 | Ôn tập kiểm tra cuối HK I | Tuần 18 | ||||
53 | Kiểm tra cuối học kì I | |||||
54 | Sửa bài kiểm tra cuối học kì I | |||||
HỌC KÌ II | ||||||
55 | Unit 5, Unit opener, Trang 57 | Tuần 19 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
56 | Unit 5, Lesson 5a – Reading, Trang 58 | |||||
57 | Unit 5, Lesson 5a – Vocabulary & Value, Trang 59 | |||||
58 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar, Trang 60 | Tuần 20 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
59 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar, Trang 61 | |||||
60 | Unit 5, Lesson 5c – Listening, Trang 62 | |||||
61 | Unit 5, Lesson 5d – Speaking, Trang 63 | Tuần 21 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
62 | Unit 5, Lesson 5e – Writing, Trang 64 | |||||
63 | Unit 6, Unit opener, Trang 65 | |||||
64 | Unit 6, Lesson 6a – Reading, Trang 66 | Tuần 22 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
65 | Unit 6, Lesson 6a – Vocabulary & Value, Trang 67 | |||||
66 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar, Trang 68 | |||||
67 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar, Trang 69 | Tuần 23 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
68 | Unit 6, Lesson 6c – Listening, Trang 70 | |||||
69 |
| Unit 6, Lesson 6d – Speaking, Trang 71 | ||||
70 | Unit 6, Lesson 6e – Writing, Trang 72 | Tuần 24 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
71 |
| Culture Corner C, Trang 73 | ||||
72 |
| CLIL C, Trang 74 | ||||
73 |
| Progress Check (Units 5-6), Trang 75 | Tuần 25 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | |
74 |
| Progress Check (Units 5-6), Trang 76 | ||||
75 |
| Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units 5- Unit 6) | ||||
76 |
| Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units 5- Unit 6) | Tuần 26 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | |
77 |
| Kiểm tra giữa học kì II | ||||
78 |
| Sửa bài kiểm tra giữa học kì II | ||||
79 | Unit 7: Artificial Intelligence | Unit 7, Unit opener, Trang 77 | 08 | Tuần 27 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
80 | Unit 7, Lesson 7a – Reading, Trang 78 | |||||
81 | Unit 7, Lesson 7a – Vocabulary & Value, Trang 79 | |||||
82 | Unit 7, Lesson 7b – Grammar, Trang 80 | Tuần 28 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
83 | Unit 7, Lesson 7b – Grammar, Trang 81 | |||||
84 | Unit 7, Lesson 7c – Listening, Trang 82 | |||||
85 | Unit 7, Lesson 7d – Speaking, Trang 83 | Tuần 29 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
86 | Unit 7, Lesson 7e – Writing, Trang 84 | |||||
87 | Unit 8: Lifelong Learning | Unit 8, Unit opener, Trang 85 | 08 | |||
88 | Unit 8, Lesson 8a – Reading, Trang 86 | Tuần 30 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
89 | Unit 8, Lesson 8a – Vocabulary & Value, Trang 87 | |||||
90 | Unit 8, Lesson 8b – Grammar, Trang 88 | |||||
91 | Unit 8, Lesson 8b – Grammar, Trang 89 | Tuần 31 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
92 | Unit 8, Lesson 8c – Listening, Trang 90 | |||||
93 | Unit 8, Lesson 8d – Speaking, Trang 91 | |||||
94 | Unit 8, Lesson 8e – Writing, Trang 92 | Tuần 32 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
95 | Project | Culture Corner D, Trang 93 | 02 | |||
96 | CLIL D, Trang 94 | |||||
97 | Review | Progress Check (Units 7-8), Trang 95 | 02 | Tuần 33 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học |
98 | Progress Check (Units 7-8), Trang 96 | |||||
99 | Project | Dự trữ / Trình bày dự án | 02 | |||
100 | Dự trữ / Trình bày dự án | Tuần 34 | Laptop, projector, tranh ảnh, Loa nghe, TV | Phòng học bộ môn/ Lớp học | ||
101 |
| Ôn tập cuối học kì II / Grammar Bank section (Ex. Units 7–8) | ||||
102 | Ôn tập và Kiểm tra | Ôn tập cuối học kì II / Grammar Bank section (Ex. Units 7–8) | ||||
103 | Ôn tập và kiểm tra | Kiểm tra cuối HK II | 03 | Tuần 35 | Phòng học bộ môn/ Lớp học | |
104 | Sửa bài kiểm tra cuối Kì II | |||||
105 | Tổng kết học Kỳ II |
2. Chuyên đề lựa chọn:
STT | Chuyên đề | Số tiết | Thời điểm | Thiết bị | Địa điểm |
1 | The past Simple vs The past perfect | 02 | Tuần 08 | SGK, máy tính, TV tương tác | Phòng lab |
2 | Reported Speech | 02 | Tuần 33 | SGK, máy tính, TV tương tác | Phòng lab |
II. Nhiệm vụ khác (nếu có): (Bồi dưỡng học sinh giỏi; Tổ chức hoạt động giáo dục...)
........................................................................................................................................................
| ......, ngày …… tháng … năm 2024 |
TỔ TRƯỞNG
| HIỆU TRƯỞNG |