Hướng dẫn sử dụng MyPet trong game Minecraft
Với những người đang chơi Minecraft thì chắc không lạ gì với đám thú nuôi trong game này. Thực chất, chúng không phải là những con vật nuôi bẩm sinh được tạo ra, mà chính là các con vật (mob) trong game, nhờ một plugin có tên là MyPet mà người chơi có thể bắt, thuần hóa và biến chúng thành thú cưng trong nhà mình.
Đám thú cưng này có thể giúp người chơi được khá nhiều các công việc khác nhau trong game, và thậm chí, chúng còn có thể chiến đấu bên cạnh bạn nữa.
Cách sử dụng tính năng MyPet khi chơi game Minecraft
Điều kiện để thu phục Mob thành Pet
Trước tiên, để có thể sử dụng được MyPet, bắt buộc người chơi phải có những điều kiện sau đây:
- Mức Rank ở hạng Premium hoặc Premium+.
- Công cụ thu phục: Dây dẫn
- Sau đó, để có thể bắt được mob về làm pet, cần sử dụng lệnh sau: /pettype [tên của pet cần bắt] để kiểm tra xem rank của bạn có hỗ trợ bắt chúng không?Còn nếu vẫn chưa biết mob là gì, hãy đọc bài viết Tìm hiểu các loại Mobs trong game Minecraft.
- Premium:
- Premium +:
Cách thu phục mob thành MyPet
Dùng công cụ thu phục đánh vào con mob mà bạn đang muốn thu phục. Nên nhớ, phải đập liên tục, không dừng lại cho tới khi con mob đó hoàn toàn trở thành pet của bạn. Cách thu phục này có thể áp dụng cho hầu hết tất cả các mob, trừ Mèo (Ocelot) và Sói (Wolf).
Tham khảo bài viết: Bí quyết thuần phục mèo rừng, chó sói, ngựa trong Minecraft để biết rõ hơn cách thuần phục những mob này.
Các đặc điểm của Pet:
- Sau khi được thuần hóa trở thành pet, chúng cũng biết đói như nhận vật chơi. Nếu bị bỏ đói quá lâu, chúng sẽ mất máu và có thể chết.
- Có thể dùng pet làm vật cưỡi sau khi đã hoàn toàn thuần hóa được chúng.
- Các thú cưng này cũng có những skill riêng, và người chơi hoàn toàn có thể điều chỉnh các skill đó cho pet của mình.
Ocelot mob
Các lệnh cho MyPet:
- /pcst : Lệnh này được sử dụng sau khi bạn đã có Pet. Nó sẽ bắt đầu chọn kĩ năng cho Pet của bạn và sắp xếp các item lên người nó (nếu có).
- /petname [tên mới của pet]: Đặt tên, đổi tên mới cho thú cưng của bạn.
- /petinfo [tên của pet]: Xem toàn bộ thông tin của pet.
- /petrelease [tên pet]: Khi không cần sử dụng, không muốn nuôi nữa, hãy sử dụng lệnh này để trả lại sự tự do cho pet đó.
- /petcall: Một dạng dịch chuyển tức thời (teleport) dành riêng cho pet. Khi thực hiện lệnh này, dù ở đâu, Pet đó cũng ngay lập tức xuất hiện bên cạnh bạn.
- /petskill: Xem và kiểm tra toàn bộ thông tin về các kỹ năng mà pet của bạn có.
- /petskilltree [tên của mob bị bạn thu phục] [tên thang kĩ năng]: Xem thông tin về thang kĩ năng của loài Pet (mob) đó.
- /peti: Mở hành lý dành cho Pet. Tuy nhiên, lệnh này sẽ không có tác dụng nếu đám thú cưng này đang bị chìm trong nước hoặc lava.
- /petp: Lệnh sai khiến Pet nhặt đồ cho mình trên đường đi của nó (để sử dụng được, cần phải có thang kĩ năng HM - Utility).
- /mypet: Xem tất cả các lệnh về Mypet.
- /petbehavior (On/Off): Bật / tắt chế độ thân thiện của pet trong game Minecraft.
- /petsendaway: Đuổi pet ra vị trí khác.
- /petadmin: Xem các lệnh áp dụng lên pet dành cho Admin.
- /petstop: Bắt pet dừng lại hành động mà nó đang thực hiện.
- /petchooseskilltree: Lệnh này sẽ cho phép chúng ta lựa chọn SkillTree cho pet.
Các thang kỹ năng của MyPet trong game Minecraft:
- HM - Utility: Nếu pet đang ở level 20, ngăn chứa đồ của nó sẽ có diện tích 6x9 ô và có khả năng nhặt đồ cách 3 ô.
- HM - Ride: Nếu ở cấp 20, pet sẽ có 9x3 ô chứa đồ. Ngoài ra, nếu sử dụng để cưỡi pet này, tốc độ di chuyển của nó sẽ thăng thêm 25%. Nếu là pet có khả năng bay như Chicken hay Bat, nó sẽ giảm độ cao một cách từ từ và không bị mất máu.
Các skill của MyPet:
- Combat: Gây sát thương, hồi máu, hiệu ứng gai ( Đụng vào pet là bị mất máu) và đẩy lùi
- Utility (Hữu Ích): Có Kho Đồ, Tăng Máu, Nhặt Đồ và ném thuốc độc
- PvP (Chiến Đấu): Gây sát thương, tăng tốc độ chạy cho pet, làm chậm, đánh ra lửa, phản ứng lại
- Ride (Lái): Được Phép Lái Pet, Tấn Công Tầm Xa, có kho đồ nhỏ hơn Utility + Nhặt Đồ, Chạy Nhanh, Có Gai, Phản Ứng nhanh hơn PvP
- Farm (Còn Được Gọi Là Cày Exp): Đánh Tầm Xa và có thể đánh 1 lần hơn 3 đứa, Có Kho Đồ như Utility, Gai, Thuốc Độc và Có Thể Điều Khiển.
Thức ăn dành cho MyPet:
Lợn: Carrot (Cà rốt).
, Bò, Cừu: Wheat (lúa mỳ).
Gà: Seeds (hạt giống, ngũ cốc).
Ocelot - Mèo: Raw Fish (cá tươi).
Wolf - Chó: Raw Beef, Raw Chicken, Raw Porkchop (thịt bò, thịt gà...).
Dơi: Bone (xương).
Bài viết trên đây vừa hướng dẫn các bạn một số lệnh về MyPet cũng như cách thu phục, sử dụng chúng trong quá trình chơi game Minecraft. Nếu vẫn cảm thấy có khó khăn gì, hãy tham khảo thêm những bài viết về cách chơi cho người mới bắt đầu và xem, tập dùng, làm quen với các lệnh cơ bản trong game Minecraft để có thể chơi game tốt hơn. Hy vọng bài viết này sẽ có ích!
Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!