Bài tập tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences Bài tập Unit 5 tiếng Anh 9 Global success (Có đáp án)
Bài tập Unit 5 lớp 9 Global success gồm 23 trang tóm tắt kiến thức lý thuyết, ngữ pháp và nhiều dạng bài tập khác nhau có đáp án giải chi tiết kèm theo. Qua đó các bạn học sinh ôn luyện kiến thức ngữ pháp của mình thật tốt.
Bài tập Unit 5 tiếng Anh 9 Global success giúp học sinh được thử sức với các dạng bài tập thú vị như chia động từ, sử dụng câu hỏi đuôi, viết lại câu, thực hiện các câu cảm thán. Các dạng bài tập về Our experiences có đáp án chi tiết kèm theo cũng sẽ giúp học sinh tự kiểm tra và hiểu rõ hơn về cách giải quyết từng dạng bài. Ngoài ra các bạn xem thêm: File nghe tiếng Anh 9 Global success.
Bài tập Unit 5 tiếng Anh 9 Global success (Có đáp án)
I. VOCABULARY
Stt | Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1 | amazing | (adj) | /əˈmeɪzɪŋ/ | ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ |
E.g. Rain forests are filled with amazing creatures. Rừng mưa nhiệt đới chứa đầy những sinh vật tuyệt vời. | ||||
2 | army-like | (adj) | /ˈɑːmi-laɪk/ | như trong quân đội |
E.g. My son attended an army-like course last year. Năm ngoái con trai tôi đã tham gia một khoá học như trong quân đội. | ||||
3 | astounding | (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sửng sốt, làm kinh ngạc |
E.g. The performance was an astounding success. Buổi biểu diễn đã thành công một cách đáng kinh ngạc. | ||||
4 | brilliant | (adj) | /ˈbrɪliənt/ | rất ấn tượng, rất thông minh |
E.g. Her performance was truly brilliant. Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc. | ||||
5 | campus | (n) | /ˈkæmpəs | khuôn viên trường học |
E.g. He lives on the campus. Anh ấy sống trong khuôn viên trường. | ||||
6 | complex | (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
E.g. They live in a large apartment complex. Họ sống trong một khu liên hợp lớn. | ||||
7 | confidence | (n) | /ˈkɒnfɪdəns/ | niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin |
E.g. She's completely lacking in confidence. Cô ấy hoàn toàn thiếu tự tin. | ||||
8 | coral reef | (n) | /ˈkɒrəl ri:f// | rạn san hô |
E.g. Coral reefs are particularly sensitive to human-caused ocean changes. Các rạn san hô đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi của đại dương do con người gây ra. | ||||
9 | eco-tour | (n) | /iːkəʊ- tʊə(r)/ | du lịch sinh thái |
E.g. We are now more aware of environment protection after we took an eco-tour. Bây giờ chúng tôi nhận thức rõ hơn về việc bảo vệ môi trường sau khi tham gia chuyến du lịch sinh thái. | ||||
10 | embarrassing | (adj) | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ |
E.g. It was so embarrassing to sing in public. Thật ngại khi hát trước đám đông | ||||
11 | exhilarating | (adj) | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | đầy phấn khích |
E.g. My first parachute jump was an exhilarating experience. Lần nhảy dù đầu tiên của tôi là một trải nghiệm thú vị. | ||||
12 | experience | (n) | /ɪkˈspɪəriəns/ | sự trải nghiệm, kinh nghiệm |
E.g, I have over ten years' experience as a teacher. Tôi có hơn mười năm kinh nghiệm làm giáo viên. | ||||
13 | explore | (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá, tìm tòi, học hỏi |
E.g. As soon as we arrived on the island we were eager to explore. Ngay khi đặt chân đến đảo, chúng tôi háo hức khám phá. | ||||
14 | fauna | (n) | /ˈfɔːnə/ | tất cả động vật của một khu vực |
15 | flora | (n) | /ˈflɔːrə/ | tất cả thực vật của một khu vực |
E.g. This local flora and fauna is very diverse. Hệ thực vật và động vật ở địa phương này rất đa dạng. | ||||
16 | helpless | (adj) | /ˈhelpləs/ | cần giúp đỡ, không thể tự lực |
E.g. Children are the most helpless victims of war. Trẻ em là nạn nhân bất lực nhất của chiến tranh. | ||||
17 | lack | (n, v) | /læk/ | sự thiếu, thiếu |
E.g. Passengers complained about the lack of information when flights were cancelled. Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi chuyến bay bị hủy. | ||||
18 | learn by rote | phr. | /lɜːn baɪ rəʊt/ | học vẹt, thuộc lòng |
E.g. I couldn’t answer his question because I learned by rote. Tôi không thể trả lời câu hỏi của anh ấy bởi vì tôi chỉ học vẹt. | ||||
19 | memorable | (adj) | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
E.g. The holiday provided many memorable moments. Kỳ nghỉ đã mang lại nhiều khoảnh khắc đáng nhớ. | ||||
20 | performance | (n) | /pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn |
E.g. The performance starts at seven. Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ. | ||||
21 | picturesque | (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
E.g. She lives in a very picturesque village in Suffolk. Cô ấy sống trong một ngôi làng đẹp như tranh vẽ ở Suffolk. | ||||
22 | seabed | (n) | /ˈsiːbed/ | đáy biển |
E.g. The ship has been lying on the seabed for more than 50 years. Con tàu đã nằm dưới đáy biển hơn 50 năm. | ||||
23 | snorkelling | (n) | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | lặn có sử dụng ống thở |
E.g. We are interested in going snorkelling. Chúng tôi rất thích đi lặn sử dụng ống thở | ||||
24 | theme | (n) | /θiːm/ | chủ đề, đề tài |
E.g. Environment protection is the main theme of this year's festival. Bảo vệ môi trường là chủ đề chính của lễ hội năm nay. | ||||
25 | thrilling | (adj) | /ˈθrɪlɪŋ/ | rất phấn khích, rất vui, gay cấn |
E.g. The game had a thrilling finale, with three goals scored in the last five minutes. Trận đấu diễn ra gay cấn ở những phút cuối với 3 bàn thắng được ghi trong 5 phút cuối. |
...........
I. PRATICE
Exercise 1. Look at the photo and write the correct word with /y/ or /w/.
Exercise 2. Underline the cluster /y/ and double underline the cluster /w/ in the following sentences. Then practise reading the sentences aloud.
1. My children enjoy watching the sunset on the beach.
2. Timmy maintains a youthful spirit through his love for adventure.
3. The early morning meeting made everyone yawn and struggle to stay awake.
4. Jane always keeps her driver's license and credit cards in her wallet.
5. The silence in the big room made the atmosphere awkward.
6. The kids were not fully aware of the consequences of their actions.
7. The ice cream shop offers a variety of yummy flavors to choose from.
8. The movie received various awards at the international film festival.
9. I met my classmate for coffee yesterday and we had a great chat.
10. The sunny weather is perfect for a picnic in the park.
11. The team sets yearly goals to track their progress and achievements.
12. Our neighbors invited our family to have a barbecue in their yard.
13. The youngest contestant impressed the judges with her unique talent.
14. I found myself wandering in the garden, admiring the flowers and plants.
15. Josh s parents always worry about him when he travels alone.
Exercise 3. Complete the table with the correct experiences.
receiving a scholarship | being bullied by peers | attending a favourite concert | making new friends |
dealing with peer pressure | not preparing for an exam | winning a talent show | having conflicts with friends |
having a successful part-time job | being a victim of gossip and rumors | facing financial difficulties | getting acceptance into a great college |
Pleasant experiences | Unpleasant experiences | ||
Exercise 4. Look at the photo and put the correct words/ phrases under them.
dance with local people | tour the campus | take photos | ride a jeep |
see a gong show | climb a mountain | go snorkeling | put up tents |
.............
Tải file về để xem thêm Bài tập Unit 5 tiếng Anh 9 Global success
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
